(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unsolved
B2

unsolved

adjective

Nghĩa tiếng Việt

chưa được giải quyết chưa có lời giải vẫn còn là bí ẩn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsolved'

Giải nghĩa Tiếng Việt

chưa được giải quyết; chưa tìm ra giải pháp

Definition (English Meaning)

not solved; not having found a solution

Ví dụ Thực tế với 'Unsolved'

  • "The mystery remains unsolved."

    "Bí ẩn vẫn chưa được giải đáp."

  • "An unsolved crime is a challenge for the police."

    "Một vụ án chưa được giải quyết là một thách thức đối với cảnh sát."

  • "Many questions remain unsolved."

    "Nhiều câu hỏi vẫn chưa có lời giải đáp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unsolved'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unsolved
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

solved(đã được giải quyết)
resolved(đã được giải quyết)

Từ liên quan (Related Words)

mystery(điều bí ẩn)
crime(tội phạm)
puzzle(câu đố)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Unsolved'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unsolved' thường được dùng để mô tả các vấn đề, câu đố, bí ẩn hoặc tội ác vẫn chưa có lời giải đáp hoặc kết luận. Nó mang ý nghĩa về sự tồn tại của một thách thức hoặc một tình trạng chưa được làm sáng tỏ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsolved'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the detective had followed all the leads, the case wouldn't be unsolved now.
Nếu thám tử đã theo dõi tất cả các manh mối, vụ án đã không còn chưa được giải quyết đến bây giờ.
Phủ định
If the victim hadn't interfered with the investigation, the case would not have remained unsolved.
Nếu nạn nhân không can thiệp vào cuộc điều tra, vụ án có lẽ đã không còn là chưa giải quyết được.
Nghi vấn
If the police had allocated more resources, would the crime have remained unsolved?
Nếu cảnh sát đã phân bổ thêm nguồn lực, liệu vụ án có còn chưa được giải quyết không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)