unsolved
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsolved'
Giải nghĩa Tiếng Việt
chưa được giải quyết; chưa tìm ra giải pháp
Definition (English Meaning)
not solved; not having found a solution
Ví dụ Thực tế với 'Unsolved'
-
"The mystery remains unsolved."
"Bí ẩn vẫn chưa được giải đáp."
-
"An unsolved crime is a challenge for the police."
"Một vụ án chưa được giải quyết là một thách thức đối với cảnh sát."
-
"Many questions remain unsolved."
"Nhiều câu hỏi vẫn chưa có lời giải đáp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unsolved'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unsolved
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unsolved'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unsolved' thường được dùng để mô tả các vấn đề, câu đố, bí ẩn hoặc tội ác vẫn chưa có lời giải đáp hoặc kết luận. Nó mang ý nghĩa về sự tồn tại của một thách thức hoặc một tình trạng chưa được làm sáng tỏ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsolved'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the detective had followed all the leads, the case wouldn't be unsolved now.
|
Nếu thám tử đã theo dõi tất cả các manh mối, vụ án đã không còn chưa được giải quyết đến bây giờ. |
| Phủ định |
If the victim hadn't interfered with the investigation, the case would not have remained unsolved.
|
Nếu nạn nhân không can thiệp vào cuộc điều tra, vụ án có lẽ đã không còn là chưa giải quyết được. |
| Nghi vấn |
If the police had allocated more resources, would the crime have remained unsolved?
|
Nếu cảnh sát đã phân bổ thêm nguồn lực, liệu vụ án có còn chưa được giải quyết không? |