unfading
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unfading'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không phai màu hoặc sự tươi mới; bền lâu; vĩnh viễn.
Definition (English Meaning)
Not losing color or freshness; lasting; permanent.
Ví dụ Thực tế với 'Unfading'
-
"The unfading beauty of the sunset took my breath away."
"Vẻ đẹp không phai của hoàng hôn khiến tôi nghẹt thở."
-
"Her unfading spirit inspired everyone around her."
"Tinh thần bất diệt của cô ấy đã truyền cảm hứng cho mọi người xung quanh."
-
"The unfading memories of our childhood filled me with joy."
"Những kỷ niệm không phai của tuổi thơ tràn ngập niềm vui trong tôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unfading'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unfading
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unfading'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unfading' thường được sử dụng để miêu tả vẻ đẹp, ký ức, hoặc phẩm chất không bị phai mờ theo thời gian. Nó mang sắc thái trang trọng và nhấn mạnh tính lâu dài, vĩnh cửu. So với 'everlasting', 'unfading' thường ám chỉ sự bền bỉ về mặt hình thức hoặc ấn tượng, trong khi 'everlasting' mang ý nghĩa về sự tồn tại vĩnh viễn về mặt thời gian.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unfading'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.