(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unfading
C1

unfading

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không phai bất diệt vĩnh cửu trường tồn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unfading'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không phai màu hoặc sự tươi mới; bền lâu; vĩnh viễn.

Definition (English Meaning)

Not losing color or freshness; lasting; permanent.

Ví dụ Thực tế với 'Unfading'

  • "The unfading beauty of the sunset took my breath away."

    "Vẻ đẹp không phai của hoàng hôn khiến tôi nghẹt thở."

  • "Her unfading spirit inspired everyone around her."

    "Tinh thần bất diệt của cô ấy đã truyền cảm hứng cho mọi người xung quanh."

  • "The unfading memories of our childhood filled me with joy."

    "Những kỷ niệm không phai của tuổi thơ tràn ngập niềm vui trong tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unfading'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unfading
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lasting(bền bỉ)
permanent(vĩnh viễn)
eternal(vĩnh cửu)
enduring(kéo dài)

Trái nghĩa (Antonyms)

fading(phai màu)
temporary(tạm thời)
transient(thoáng qua)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Unfading'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unfading' thường được sử dụng để miêu tả vẻ đẹp, ký ức, hoặc phẩm chất không bị phai mờ theo thời gian. Nó mang sắc thái trang trọng và nhấn mạnh tính lâu dài, vĩnh cửu. So với 'everlasting', 'unfading' thường ám chỉ sự bền bỉ về mặt hình thức hoặc ấn tượng, trong khi 'everlasting' mang ý nghĩa về sự tồn tại vĩnh viễn về mặt thời gian.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unfading'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)