unfaithfully
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unfaithfully'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không chung thủy hoặc không đáng tin cậy; không trung thành.
Definition (English Meaning)
In a disloyal or untrustworthy manner; not faithfully.
Ví dụ Thực tế với 'Unfaithfully'
-
"He acted unfaithfully towards his wife."
"Anh ta đã cư xử không chung thủy với vợ mình."
-
"The contract was unfaithfully executed, leading to significant losses."
"Hợp đồng đã được thực hiện một cách không trung thực, dẫn đến những tổn thất đáng kể."
-
"She had behaved unfaithfully to her own principles."
"Cô ấy đã hành xử không trung thành với các nguyên tắc của chính mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unfaithfully'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: unfaithfully
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unfaithfully'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unfaithfully' diễn tả hành động hoặc cách thức thực hiện một việc gì đó một cách thiếu trung thành, thường liên quan đến các mối quan hệ (tình cảm, hôn nhân, bạn bè) hoặc các cam kết, lời hứa. Nó nhấn mạnh sự vi phạm lòng tin và trách nhiệm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unfaithfully'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had been more attentive, she wouldn't be treating him so unfaithfully now.
|
Nếu anh ấy đã chu đáo hơn, cô ấy sẽ không đối xử với anh ấy một cách không chung thủy như bây giờ. |
| Phủ định |
If she hadn't loved him, she wouldn't be hurting him so unfaithfully at this moment.
|
Nếu cô ấy không yêu anh ấy, cô ấy sẽ không làm anh ấy đau khổ một cách không chung thủy như lúc này. |
| Nghi vấn |
If he had kept his promises, would she be acting so unfaithfully towards him today?
|
Nếu anh ấy giữ lời hứa, liệu cô ấy có đối xử với anh ấy một cách không chung thủy như vậy ngày hôm nay không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The promise was unfaithfully broken.
|
Lời hứa đã bị phá vỡ một cách không chung thủy. |
| Phủ định |
The secret will not be unfaithfully revealed.
|
Bí mật sẽ không bị tiết lộ một cách không chung thủy. |
| Nghi vấn |
Was the trust unfaithfully betrayed?
|
Niềm tin đã bị phản bội một cách không chung thủy phải không? |