(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unfettered access
C1

unfettered access

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

truy cập không hạn chế tiếp cận không giới hạn quyền tự do tiếp cận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unfettered access'

Giải nghĩa Tiếng Việt

"Unfettered" có nghĩa là không bị kiềm chế hoặc kiểm soát. "Unfettered access" có nghĩa là khả năng tiếp cận hoặc sử dụng một cái gì đó mà không có bất kỳ hạn chế nào.

Definition (English Meaning)

"Unfettered" means not restrained or controlled. "Unfettered access" means the ability to reach or use something without any restrictions or limitations.

Ví dụ Thực tế với 'Unfettered access'

  • "The company provides unfettered access to its database for all employees."

    "Công ty cung cấp quyền truy cập không hạn chế vào cơ sở dữ liệu của mình cho tất cả nhân viên."

  • "The new law guarantees unfettered access to public information."

    "Luật mới đảm bảo quyền truy cập không hạn chế vào thông tin công cộng."

  • "Scientists need unfettered access to research data to advance knowledge."

    "Các nhà khoa học cần quyền truy cập không hạn chế vào dữ liệu nghiên cứu để nâng cao kiến thức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unfettered access'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unrestricted access(truy cập không hạn chế)
free access(truy cập tự do)
open access(truy cập mở)

Trái nghĩa (Antonyms)

restricted access(truy cập hạn chế)
limited access(truy cập có giới hạn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (thường dùng trong chính trị công nghệ kinh doanh)

Ghi chú Cách dùng 'Unfettered access'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường mang ý nghĩa tích cực, nhấn mạnh sự tự do và không bị cản trở. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mà sự tự do tiếp cận là quan trọng, chẳng hạn như tiếp cận thông tin, nguồn lực hoặc cơ hội. Phân biệt với "restricted access" (truy cập hạn chế) hoặc "limited access" (truy cập có giới hạn).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to without

"Unfettered access to something" (truy cập không hạn chế vào cái gì đó). "Unfettered access without something" (truy cập không hạn chế mà không cần cái gì đó).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unfettered access'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)