unfounded accusation
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unfounded accusation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lời buộc tội hoặc khẳng định về hành vi sai trái mà không có bằng chứng hoặc cơ sở hợp lý.
Definition (English Meaning)
A claim or assertion of wrongdoing that lacks evidence or a reasonable basis.
Ví dụ Thực tế với 'Unfounded accusation'
-
"The newspaper retracted the unfounded accusation of corruption against the politician."
"Tờ báo đã rút lại lời buộc tội tham nhũng vô căn cứ đối với chính trị gia đó."
-
"The investigation revealed that the accusation was completely unfounded."
"Cuộc điều tra cho thấy lời buộc tội hoàn toàn vô căn cứ."
-
"She dismissed the accusations as unfounded and politically motivated."
"Cô ấy bác bỏ những lời buộc tội là vô căn cứ và có động cơ chính trị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unfounded accusation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: accusation
- Adjective: unfounded
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unfounded accusation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ những lời buộc tội không có căn cứ, xuất phát từ tin đồn, ác ý hoặc sự hiểu lầm. Nó nhấn mạnh sự thiếu sót về bằng chứng và tính xác thực của lời buộc tội. Cần phân biệt với 'false accusation' (buộc tội sai sự thật), có thể bao hàm hành động cố ý đưa ra thông tin sai lệch.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' thường được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc nội dung của lời buộc tội. Ví dụ: 'an unfounded accusation of theft' (một lời buộc tội vô căn cứ về hành vi trộm cắp).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unfounded accusation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.