(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unfriendlily
C1

unfriendlily

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách không thân thiện thiếu thân thiện lạnh nhạt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unfriendlily'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách không thân thiện; không có sự thân thiện.

Definition (English Meaning)

In an unfriendly manner; without friendliness.

Ví dụ Thực tế với 'Unfriendlily'

  • "He behaved unfriendlily towards the new employee."

    "Anh ta cư xử không thân thiện với nhân viên mới."

  • "The clerk responded unfriendlily to my request."

    "Nhân viên bán hàng trả lời yêu cầu của tôi một cách không thân thiện."

  • "She glared at him unfriendlily."

    "Cô ấy liếc nhìn anh ta một cách không thân thiện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unfriendlily'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: unfriendlily
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

inhospitably(một cách không hiếu khách)
coldly(lạnh lùng)
discourteously(bất lịch sự)

Trái nghĩa (Antonyms)

friendly(thân thiện)
warmly(ấm áp)
kindly(tử tế)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Unfriendlily'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc lời nói thiếu thiện cảm, tỏ ra lạnh lùng hoặc không hòa đồng. Nó nhấn mạnh vào cách thức thực hiện hành động, chứ không phải bản chất của hành động đó. So với 'unfriendly', 'unfriendlily' tập trung vào *cách thức* một điều gì đó được thực hiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unfriendlily'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new colleague, who always behaved unfriendlily towards everyone, was eventually transferred to another department.
Người đồng nghiệp mới, người luôn cư xử không thân thiện với mọi người, cuối cùng đã được chuyển đến một phòng ban khác.
Phủ định
The student, who should have approached the teacher for help, did not act unfriendlily; instead, he politely requested assistance.
Học sinh, người lẽ ra nên tiếp cận giáo viên để xin giúp đỡ, đã không cư xử không thân thiện; thay vào đó, em lịch sự yêu cầu sự hỗ trợ.
Nghi vấn
Is this the office where the manager, who is known to treat employees unfriendlily, holds meetings?
Đây có phải là văn phòng nơi người quản lý, người nổi tiếng đối xử không thân thiện với nhân viên, tổ chức các cuộc họp?
(Vị trí vocab_tab4_inline)