ungratefulness
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ungratefulness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự vô ơn; sự thiếu trân trọng hoặc lòng biết ơn.
Definition (English Meaning)
The quality of being ungrateful; a lack of appreciation or thankfulness.
Ví dụ Thực tế với 'Ungratefulness'
-
"His ungratefulness towards his benefactors was appalling."
"Sự vô ơn của anh ta đối với những người ân nhân thật đáng kinh tởm."
-
"The child's ungratefulness made her parents feel unappreciated."
"Sự vô ơn của đứa trẻ khiến cha mẹ cô bé cảm thấy không được trân trọng."
-
"Her ungratefulness was a constant source of disappointment."
"Sự vô ơn của cô ấy là một nguồn thất vọng thường trực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ungratefulness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ungratefulness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ungratefulness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ungratefulness' biểu thị một thái độ tiêu cực, thiếu sự công nhận và đánh giá cao những gì mình nhận được. Nó mạnh hơn so với 'lack of gratitude' (thiếu lòng biết ơn) vì nó ngụ ý một thái độ chủ động hoặc cố ý phớt lờ những hành động tốt đẹp hoặc sự giúp đỡ đã nhận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Ungratefulness for’ thường được dùng để chỉ sự vô ơn đối với một hành động, món quà, hoặc sự giúp đỡ cụ thể. Ví dụ: His ungratefulness *for* the gift was shocking. ‘Ungratefulness towards’ thường dùng để chỉ sự vô ơn đối với một người hoặc một nhóm người. Ví dụ: Her ungratefulness *towards* her parents was hurtful.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ungratefulness'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His ungratefulness was obvious: he didn't even acknowledge the gift.
|
Sự vô ơn của anh ta quá rõ ràng: anh ta thậm chí còn không nhận ra món quà. |
| Phủ định |
There was no question about her ungratefulness: she rejected every attempt to help her.
|
Không còn nghi ngờ gì về sự vô ơn của cô ấy: cô ấy từ chối mọi nỗ lực giúp đỡ cô ấy. |
| Nghi vấn |
Was his ungratefulness shocking: did he really complain about the free meal?
|
Sự vô ơn của anh ấy có gây sốc không: anh ấy thực sự phàn nàn về bữa ăn miễn phí sao? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her ungratefulness was obvious when she received the gift.
|
Sự vô ơn của cô ấy lộ rõ khi cô ấy nhận món quà. |
| Phủ định |
He didn't understand the extent of their ungratefulness until later.
|
Anh ấy đã không hiểu mức độ vô ơn của họ cho đến sau này. |
| Nghi vấn |
Was his ungratefulness the reason she stopped helping him?
|
Sự vô ơn của anh ta có phải là lý do khiến cô ấy ngừng giúp đỡ anh ta không? |