(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unthankfulness
C1

unthankfulness

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự vô ơn tính vô ơn sự thiếu lòng biết ơn lòng vô ơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unthankfulness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự vô ơn; sự thiếu lòng biết ơn.

Definition (English Meaning)

The quality or state of being unthankful; lack of gratitude.

Ví dụ Thực tế với 'Unthankfulness'

  • "His unthankfulness for all the help he received was quite shocking."

    "Sự vô ơn của anh ta đối với tất cả sự giúp đỡ mà anh ta nhận được thật đáng kinh ngạc."

  • "The child's unthankfulness for the expensive gifts upset his parents."

    "Sự vô ơn của đứa trẻ đối với những món quà đắt tiền đã làm bố mẹ cậu bé buồn."

  • "Unthankfulness can poison relationships and hinder personal growth."

    "Sự vô ơn có thể làm hỏng các mối quan hệ và cản trở sự phát triển cá nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unthankfulness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: unthankfulness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ingratitude(sự vô ơn, lòng bạc nghĩa)
lack of appreciation(sự thiếu đánh giá cao)
ungratefulness(sự vô ơn)

Trái nghĩa (Antonyms)

thankfulness(lòng biết ơn)
gratitude(lòng biết ơn sâu sắc)
appreciation(sự đánh giá cao)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đạo đức Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Unthankfulness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unthankfulness' nhấn mạnh sự thiếu vắng của lòng biết ơn, thường đi kèm với sự ích kỷ hoặc coi những điều tốt đẹp mình nhận được là hiển nhiên. Khác với 'ingratitude', 'unthankfulness' có thể đơn giản chỉ là không nhận ra hoặc đánh giá đúng những gì mình đã nhận được, trong khi 'ingratitude' thường mang ý nghĩa chủ động thể hiện sự không biết ơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unthankfulness'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Alas, their unthankfulness is disheartening.
Than ôi, sự vô ơn của họ thật đáng thất vọng.
Phủ định
Oh dear, there isn't a trace of unthankfulness in her heart.
Ôi trời, không có dấu vết nào của sự vô ơn trong trái tim cô ấy.
Nghi vấn
Good heavens, is their unthankfulness truly so blatant?
Lạy Chúa, sự vô ơn của họ có thực sự trắng trợn đến vậy không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her unthankfulness was evident when she didn't acknowledge the gift.
Sự vô ơn của cô ấy thể hiện rõ khi cô ấy không thừa nhận món quà.
Phủ định
Is there a cure for unthankfulness?
Liệu có cách chữa trị sự vô ơn không?
Nghi vấn
It is not easy to deal with unthankfulness in children.
Không dễ để đối phó với sự vô ơn ở trẻ em.
(Vị trí vocab_tab4_inline)