unhealthy
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unhealthy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có lợi cho sức khỏe; gây hại cho sức khỏe.
Definition (English Meaning)
Not conducive to health; detrimental to well-being.
Ví dụ Thực tế với 'Unhealthy'
-
"Smoking is unhealthy for your lungs."
"Hút thuốc lá có hại cho phổi của bạn."
-
"An unhealthy diet can lead to various health problems."
"Một chế độ ăn uống không lành mạnh có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe."
-
"He has an unhealthy obsession with video games."
"Anh ấy bị ám ảnh một cách không lành mạnh với trò chơi điện tử."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unhealthy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unhealthy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unhealthy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ tình trạng không khỏe mạnh về thể chất hoặc tinh thần. Có thể ám chỉ lối sống, thói quen, môi trường không tốt cho sức khỏe. Khác với 'sick' (ốm) chỉ tình trạng bệnh tật nhất thời.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Unhealthy for' thường được dùng để chỉ cái gì đó không tốt cho sức khỏe của ai đó hoặc cái gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unhealthy'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will be living an unhealthy lifestyle if he doesn't change his habits.
|
Anh ấy sẽ đang sống một lối sống không lành mạnh nếu anh ấy không thay đổi thói quen của mình. |
| Phủ định |
She won't be eating unhealthy food anymore, she promised.
|
Cô ấy sẽ không ăn đồ ăn không lành mạnh nữa, cô ấy đã hứa. |
| Nghi vấn |
Will they be feeling unhealthy after eating all that junk food?
|
Liệu họ có cảm thấy không khỏe sau khi ăn tất cả đồ ăn vặt đó không? |