(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unsound
B2

unsound

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không vững chắc không an toàn phi lý không hợp lý không ổn định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsound'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không ở trong tình trạng tốt; không vững chắc hoặc mạnh mẽ; có khả năng thất bại hoặc sụp đổ.

Definition (English Meaning)

Not in good condition; not solid or strong; likely to fail or collapse.

Ví dụ Thực tế với 'Unsound'

  • "The old bridge was declared unsound and closed to traffic."

    "Cây cầu cũ bị tuyên bố là không an toàn và bị đóng cửa đối với giao thông."

  • "The building was declared structurally unsound."

    "Tòa nhà được tuyên bố là không an toàn về mặt cấu trúc."

  • "His judgment was clearly unsound."

    "Sự phán xét của anh ta rõ ràng là không hợp lý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unsound'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unsound
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

sound(vững chắc, hợp lý)
stable(ổn định)
logical(hợp logic)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Unsound'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ tình trạng vật chất hoặc thể chất không tốt, có thể dẫn đến hỏng hóc, sụp đổ, hoặc không an toàn. Thường dùng để miêu tả các cấu trúc, tòa nhà, hoặc thậm chí sức khỏe.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsound'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The bridge appeared unsound after the earthquake.
Cây cầu trông không vững chắc sau trận động đất.
Phủ định
The doctor did not pronounce the patient's heart as unsound.
Bác sĩ không tuyên bố tim của bệnh nhân là không khỏe mạnh.
Nghi vấn
Does the foundation of the building seem unsound?
Móng của tòa nhà có vẻ không vững chắc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)