sickly
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sickly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ốm yếu, hay đau ốm, thường xuyên mắc bệnh.
Definition (English Meaning)
Frequently ill; often catching illnesses.
Ví dụ Thực tế với 'Sickly'
-
"He was a sickly child and spent much time in bed."
"Anh ta là một đứa trẻ ốm yếu và thường xuyên phải nằm trên giường."
-
"The air in the room was sickly sweet."
"Không khí trong phòng ngọt ngào một cách khó chịu."
-
"He gave me a sickly smile."
"Anh ta nở với tôi một nụ cười yếu ớt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sickly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: sickly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sickly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sickly' thường dùng để miêu tả một người có sức khỏe kém, dễ bị bệnh tật tấn công. Nó nhấn mạnh sự yếu ớt và dễ bị ốm vặt thường xuyên. Cần phân biệt với 'ill' (bị bệnh, không khỏe) chỉ trạng thái hiện tại hoặc tạm thời. 'Unhealthy' (không khỏe mạnh) mang nghĩa rộng hơn, chỉ lối sống hoặc điều kiện không tốt cho sức khỏe.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sickly'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He looked sickly after staying up all night.
|
Anh ấy trông ốm yếu sau khi thức cả đêm. |
| Phủ định |
She doesn't appear sickly, despite her recent illness.
|
Cô ấy không có vẻ ốm yếu, mặc dù gần đây cô ấy bị bệnh. |
| Nghi vấn |
Does he feel sickly when the weather changes?
|
Anh ấy có cảm thấy ốm yếu khi thời tiết thay đổi không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He looks sickly today, doesn't he?
|
Hôm nay anh ấy trông ốm yếu, đúng không? |
| Phủ định |
She isn't sickly, is she?
|
Cô ấy không ốm yếu, phải không? |
| Nghi vấn |
The light is sickly, isn't it?
|
Ánh sáng yếu ớt, phải không? |