(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sickly
B2

sickly

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

ốm yếu xanh xao sướt mướt yếu ớt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sickly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ốm yếu, hay đau ốm, thường xuyên mắc bệnh.

Definition (English Meaning)

Frequently ill; often catching illnesses.

Ví dụ Thực tế với 'Sickly'

  • "He was a sickly child and spent much time in bed."

    "Anh ta là một đứa trẻ ốm yếu và thường xuyên phải nằm trên giường."

  • "The air in the room was sickly sweet."

    "Không khí trong phòng ngọt ngào một cách khó chịu."

  • "He gave me a sickly smile."

    "Anh ta nở với tôi một nụ cười yếu ớt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sickly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: sickly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

healthy(khỏe mạnh)
vigorous(mạnh mẽ)

Từ liên quan (Related Words)

ailment(bệnh tật) disease(bệnh)
weakness(sự yếu đuối)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sức khỏe Mô tả

Ghi chú Cách dùng 'Sickly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'sickly' thường dùng để miêu tả một người có sức khỏe kém, dễ bị bệnh tật tấn công. Nó nhấn mạnh sự yếu ớt và dễ bị ốm vặt thường xuyên. Cần phân biệt với 'ill' (bị bệnh, không khỏe) chỉ trạng thái hiện tại hoặc tạm thời. 'Unhealthy' (không khỏe mạnh) mang nghĩa rộng hơn, chỉ lối sống hoặc điều kiện không tốt cho sức khỏe.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sickly'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He looked sickly after staying up all night.
Anh ấy trông ốm yếu sau khi thức cả đêm.
Phủ định
She doesn't appear sickly, despite her recent illness.
Cô ấy không có vẻ ốm yếu, mặc dù gần đây cô ấy bị bệnh.
Nghi vấn
Does he feel sickly when the weather changes?
Anh ấy có cảm thấy ốm yếu khi thời tiết thay đổi không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He looks sickly today, doesn't he?
Hôm nay anh ấy trông ốm yếu, đúng không?
Phủ định
She isn't sickly, is she?
Cô ấy không ốm yếu, phải không?
Nghi vấn
The light is sickly, isn't it?
Ánh sáng yếu ớt, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)