(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ multidirectional
C1

multidirectional

adjective

Nghĩa tiếng Việt

đa hướng nhiều hướng đa chiều
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Multidirectional'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tiến hành hoặc hoạt động theo nhiều hướng.

Definition (English Meaning)

Proceeding or operating in many directions.

Ví dụ Thực tế với 'Multidirectional'

  • "The company implemented a multidirectional communication strategy."

    "Công ty đã triển khai một chiến lược giao tiếp đa hướng."

  • "Multidirectional traffic flow requires careful planning."

    "Lưu lượng giao thông đa hướng đòi hỏi sự lập kế hoạch cẩn thận."

  • "The company's multidirectional growth strategy led to success in diverse markets."

    "Chiến lược tăng trưởng đa hướng của công ty đã dẫn đến thành công ở nhiều thị trường khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Multidirectional'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: multidirectional
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

omni-directional(đa hướng)
versatile(linh hoạt, đa năng)

Trái nghĩa (Antonyms)

unidirectional(một chiều, đơn hướng)
single-directional(một chiều, đơn hướng)

Từ liên quan (Related Words)

directional(thuộc về hướng)
trajectory(quỹ đạo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Multidirectional'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'multidirectional' mô tả một cái gì đó có khả năng hoặc thực tế di chuyển, ảnh hưởng, hoặc được hiểu theo nhiều hướng khác nhau. Nó nhấn mạnh tính đa dạng và sự linh hoạt trong hướng đi hoặc tác động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Multidirectional'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)