multidirectional
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Multidirectional'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tiến hành hoặc hoạt động theo nhiều hướng.
Definition (English Meaning)
Proceeding or operating in many directions.
Ví dụ Thực tế với 'Multidirectional'
-
"The company implemented a multidirectional communication strategy."
"Công ty đã triển khai một chiến lược giao tiếp đa hướng."
-
"Multidirectional traffic flow requires careful planning."
"Lưu lượng giao thông đa hướng đòi hỏi sự lập kế hoạch cẩn thận."
-
"The company's multidirectional growth strategy led to success in diverse markets."
"Chiến lược tăng trưởng đa hướng của công ty đã dẫn đến thành công ở nhiều thị trường khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Multidirectional'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: multidirectional
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Multidirectional'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'multidirectional' mô tả một cái gì đó có khả năng hoặc thực tế di chuyển, ảnh hưởng, hoặc được hiểu theo nhiều hướng khác nhau. Nó nhấn mạnh tính đa dạng và sự linh hoạt trong hướng đi hoặc tác động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Multidirectional'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.