(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unilateral decision
C1

unilateral decision

Tính từ (Adjective)

Nghĩa tiếng Việt

quyết định đơn phương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unilateral decision'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc chỉ bao gồm một bên duy nhất.

Definition (English Meaning)

Relating to or involving only one side.

Ví dụ Thực tế với 'Unilateral decision'

  • "The president made a unilateral decision to withdraw from the agreement."

    "Tổng thống đã đưa ra quyết định đơn phương rút khỏi thỏa thuận."

  • "The company made a unilateral decision to cut costs."

    "Công ty đã đưa ra quyết định đơn phương để cắt giảm chi phí."

  • "Such a unilateral decision could have negative consequences."

    "Một quyết định đơn phương như vậy có thể gây ra những hậu quả tiêu cực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unilateral decision'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

independent(độc lập)
autonomous(tự trị)
one-sided(một chiều)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

agreement(thỏa thuận)
negotiation(đàm phán)
policy(chính sách)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Kinh doanh Quan hệ quốc tế

Ghi chú Cách dùng 'Unilateral decision'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unilateral' thường mang ý nghĩa một hành động được thực hiện mà không có sự đồng ý hoặc tham vấn của các bên liên quan khác. Nó nhấn mạnh sự độc lập và quyền tự quyết của một chủ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

Ví dụ: 'a unilateral approach in solving the problem', 'a unilateral decision on the matter'. 'In' được dùng để chỉ phương pháp, cách thức, 'on' được dùng để chỉ chủ đề, vấn đề.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unilateral decision'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team felt betrayed after the manager made a unilateral decision without consulting anyone, even though collaboration was expected.
Cả đội cảm thấy bị phản bội sau khi người quản lý đưa ra một quyết định đơn phương mà không tham khảo ý kiến của bất kỳ ai, mặc dù sự hợp tác đã được mong đợi.
Phủ định
Even though the CEO has the authority, he does not usually make unilateral decisions because he values input from his executive team.
Mặc dù CEO có thẩm quyền, nhưng ông ấy thường không đưa ra các quyết định đơn phương vì ông ấy coi trọng ý kiến đóng góp từ đội ngũ điều hành của mình.
Nghi vấn
If the situation is urgent, is it acceptable to make a unilateral decision, even if it means bypassing the usual approval process?
Nếu tình huống khẩn cấp, liệu có thể chấp nhận việc đưa ra quyết định đơn phương, ngay cả khi điều đó có nghĩa là bỏ qua quy trình phê duyệt thông thường không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)