uncreatively
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uncreatively'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thiếu sáng tạo; không có trí tưởng tượng hoặc tính độc đáo.
Definition (English Meaning)
In a way that lacks creativity; without imagination or originality.
Ví dụ Thực tế với 'Uncreatively'
-
"The task was completed uncreatively, following the same old routine."
"Nhiệm vụ đã được hoàn thành một cách thiếu sáng tạo, theo cùng một quy trình cũ rích."
-
"He approached the problem uncreatively, resulting in a predictable solution."
"Anh ấy tiếp cận vấn đề một cách thiếu sáng tạo, dẫn đến một giải pháp có thể đoán trước được."
-
"The presentation was delivered uncreatively, failing to engage the audience."
"Bài thuyết trình được trình bày một cách thiếu sáng tạo, không thu hút được khán giả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Uncreatively'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: uncreatively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Uncreatively'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'uncreatively' thường được dùng để mô tả cách một hành động hoặc công việc được thực hiện mà không có sự sáng tạo hoặc đổi mới. Nó nhấn mạnh sự lặp đi lặp lại, máy móc, hoặc thiếu sự độc đáo trong quá trình thực hiện. So sánh với các trạng từ khác như 'dullly' (tẻ nhạt), 'banally' (tầm thường), 'ordinarily' (bình thường), 'unimaginatively' (thiếu trí tưởng tượng). 'Uncreatively' đặc biệt nhấn mạnh sự thiếu vắng của sự sáng tạo, trong khi các từ khác có thể chỉ sự thiếu thú vị hoặc sự thông thường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Uncreatively'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.