unintentionality
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unintentionality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính chất hoặc trạng thái vô ý; sự thiếu ý định hoặc mục đích.
Definition (English Meaning)
The quality or state of being unintentional; lack of intention or purpose.
Ví dụ Thực tế với 'Unintentionality'
-
"The unintentionality of the error led to a significant oversight in the project."
"Sự vô ý của lỗi này đã dẫn đến một thiếu sót đáng kể trong dự án."
-
"The unintentionality of the mistake did not excuse his lack of attention to detail."
"Sự vô ý của sai lầm không biện minh cho việc anh ta thiếu chú ý đến chi tiết."
-
"The concept of unintentionality is crucial in legal cases involving accidental harm."
"Khái niệm vô ý rất quan trọng trong các vụ kiện pháp lý liên quan đến tổn hại do tai nạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unintentionality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: unintentionality
- Adjective: unintentional
- Adverb: unintentionally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unintentionality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unintentionality' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, triết học và tâm lý học để mô tả hành động hoặc hậu quả xảy ra mà không có ý định chủ quan. Nó nhấn mạnh sự khác biệt với 'intentionality' (tính có ý định), và thường liên quan đến các vấn đề về trách nhiệm và đạo đức. So với 'accident' (tai nạn), 'unintentionality' tập trung hơn vào việc thiếu ý định chủ quan, trong khi 'accident' nhấn mạnh hơn vào tính chất bất ngờ và không lường trước được của sự kiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Unintentionality of': đề cập đến việc thiếu ý định liên quan đến một hành động hoặc kết quả cụ thể. 'Unintentionality in': đề cập đến việc thiếu ý định trong một quá trình hoặc hệ thống nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unintentionality'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.