intentionality
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intentionality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính hướng tâm, tính chủ định. Thuộc tính của các trạng thái tinh thần (ví dụ: niềm tin, mong muốn, hy vọng) thể hiện ở việc chúng hướng đến một đối tượng hoặc trạng thái sự việc nào đó. Nó là về tính 'về cái gì đó'.
Definition (English Meaning)
The quality of mental states (e.g., beliefs, desires, hopes) that consists in their being directed toward some object or state of affairs. It is about 'aboutness'.
Ví dụ Thực tế với 'Intentionality'
-
"The intentionality of his actions was clear; he aimed to cause harm."
"Tính chủ định trong hành động của anh ta rất rõ ràng; anh ta nhắm mục đích gây hại."
-
"Searle argues that intentionality is a fundamental property of the mind."
"Searle lập luận rằng tính hướng tâm là một thuộc tính cơ bản của tâm trí."
-
"The design of the software lacks intentionality; it seems haphazard."
"Thiết kế của phần mềm thiếu tính chủ định; nó có vẻ ngẫu nhiên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intentionality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: intentionality
- Adjective: intentional
- Adverb: intentionally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intentionality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Intentionality không đơn thuần là 'ý định' (intention). Nó đề cập đến việc các trạng thái tinh thần có nội dung, đại diện hoặc liên quan đến một cái gì đó khác với chính chúng. Nó không nhất thiết ngụ ý hành động có ý thức hoặc có chủ đích. Ví dụ, một cơn đau có tính hướng tâm vì nó 'hướng' đến một vị trí nào đó trên cơ thể, ngay cả khi ta không cố ý cảm thấy đau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Intentionality of X': tính hướng tâm của X, đề cập đến đối tượng hoặc trạng thái mà trạng thái tinh thần hướng đến. 'Intentionality in X': tính hướng tâm trong X, thường dùng để chỉ tính chủ đích hoặc mục tiêu trong một hành động hoặc thiết kế.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intentionality'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.