deliberateness
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deliberateness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự cân nhắc kỹ lưỡng và không vội vàng, đặc biệt khi quyết định điều gì đó; phẩm chất có chủ ý và được cân nhắc kỹ lưỡng.
Definition (English Meaning)
Careful and unhurried consideration, especially when deciding something; the quality of being intentional and well-considered.
Ví dụ Thực tế với 'Deliberateness'
-
"The meeting was conducted with deliberateness and precision."
"Cuộc họp được tiến hành một cách thận trọng và chính xác."
-
"The deliberateness of her actions suggested a well-thought-out plan."
"Sự cân nhắc kỹ lưỡng trong hành động của cô ấy cho thấy một kế hoạch đã được suy nghĩ thấu đáo."
-
"There was a certain deliberateness in the way he approached the problem."
"Có một sự thận trọng nhất định trong cách anh ấy tiếp cận vấn đề."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deliberateness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: deliberateness
- Verb: deliberate
- Adjective: deliberate
- Adverb: deliberately
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deliberateness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Deliberateness nhấn mạnh đến quá trình suy nghĩ và cân nhắc cẩn thận trước khi hành động hoặc quyết định. Nó thường liên quan đến việc có một mục tiêu rõ ràng và hành động một cách có ý thức để đạt được mục tiêu đó. Khác với 'caution' (sự thận trọng) chỉ đơn thuần là tránh rủi ro, deliberateness bao gồm cả việc chủ động xem xét các lựa chọn khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường được sử dụng với 'with' để mô tả cách thức một hành động được thực hiện (e.g., 'with deliberateness').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deliberateness'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She acted with deliberateness, carefully considering each step.
|
Cô ấy hành động một cách thận trọng, cân nhắc kỹ lưỡng từng bước. |
| Phủ định |
He did not deliberate long before making the decision.
|
Anh ấy đã không suy nghĩ lâu trước khi đưa ra quyết định. |
| Nghi vấn |
Did he deliberately ignore my warning?
|
Anh ta có cố ý phớt lờ lời cảnh báo của tôi không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her deliberateness in choosing her words impressed everyone.
|
Sự thận trọng của cô ấy trong việc chọn lời nói đã gây ấn tượng với mọi người. |
| Phủ định |
He did not deliberately ignore her; he simply didn't see her.
|
Anh ấy không cố ý lờ cô ấy đi; anh ấy chỉ đơn giản là không nhìn thấy cô ấy. |
| Nghi vấn |
Was the delay a result of her deliberateness, or was she simply unprepared?
|
Sự chậm trễ có phải là kết quả của sự thận trọng của cô ấy, hay đơn giản là cô ấy chưa chuẩn bị? |