(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ universally
C1

universally

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách phổ quát trên toàn thế giới ở khắp mọi nơi được mọi người công nhận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Universally'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trong mọi trường hợp hoặc ví dụ; bởi tất cả mọi người.

Definition (English Meaning)

In every case or instance; by everyone.

Ví dụ Thực tế với 'Universally'

  • "The importance of education is universally recognized."

    "Tầm quan trọng của giáo dục được công nhận trên toàn thế giới."

  • "The new law was not universally popular."

    "Luật mới không được mọi người ủng hộ."

  • "It is universally accepted that smoking is harmful."

    "Ai cũng công nhận rằng hút thuốc có hại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Universally'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: universally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

generally(nói chung)
widely(rộng rãi)
commonly(thông thường)
globally(trên toàn cầu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

worldwide(khắp thế giới)
ubiquitously(ở khắp mọi nơi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Universally'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'universally' nhấn mạnh tính phổ biến và áp dụng cho mọi người, mọi nơi, hoặc mọi tình huống. Nó thường được dùng để diễn tả những sự thật, quy tắc, hoặc giá trị được chấp nhận rộng rãi. Sự khác biệt với 'generally' là 'universally' không có ngoại lệ, trong khi 'generally' có thể có.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Universally'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
It is universally acknowledged that exercise is beneficial for health.
Người ta thừa nhận một cách phổ biến rằng tập thể dục có lợi cho sức khỏe.
Phủ định
It is not universally agreed upon which candidate is the best choice.
Không phải ai cũng đồng ý một cách phổ biến về việc ứng cử viên nào là lựa chọn tốt nhất.
Nghi vấn
Is it universally accepted that climate change is happening?
Có phải ai cũng chấp nhận một cách phổ biến rằng biến đổi khí hậu đang xảy ra không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists are going to universally adopt the new standard for data analysis.
Các nhà khoa học sẽ áp dụng tiêu chuẩn mới cho phân tích dữ liệu một cách phổ quát.
Phủ định
The new policy is not going to be universally accepted by all employees.
Chính sách mới sẽ không được tất cả nhân viên chấp nhận một cách phổ quát.
Nghi vấn
Are they going to universally implement the changes across all departments?
Họ có dự định triển khai những thay đổi này một cách phổ quát ở tất cả các phòng ban không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)