universally
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Universally'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trong mọi trường hợp hoặc ví dụ; bởi tất cả mọi người.
Definition (English Meaning)
In every case or instance; by everyone.
Ví dụ Thực tế với 'Universally'
-
"The importance of education is universally recognized."
"Tầm quan trọng của giáo dục được công nhận trên toàn thế giới."
-
"The new law was not universally popular."
"Luật mới không được mọi người ủng hộ."
-
"It is universally accepted that smoking is harmful."
"Ai cũng công nhận rằng hút thuốc có hại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Universally'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: universally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Universally'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'universally' nhấn mạnh tính phổ biến và áp dụng cho mọi người, mọi nơi, hoặc mọi tình huống. Nó thường được dùng để diễn tả những sự thật, quy tắc, hoặc giá trị được chấp nhận rộng rãi. Sự khác biệt với 'generally' là 'universally' không có ngoại lệ, trong khi 'generally' có thể có.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Universally'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It is universally acknowledged that exercise is beneficial for health.
|
Người ta thừa nhận một cách phổ biến rằng tập thể dục có lợi cho sức khỏe. |
| Phủ định |
It is not universally agreed upon which candidate is the best choice.
|
Không phải ai cũng đồng ý một cách phổ biến về việc ứng cử viên nào là lựa chọn tốt nhất. |
| Nghi vấn |
Is it universally accepted that climate change is happening?
|
Có phải ai cũng chấp nhận một cách phổ biến rằng biến đổi khí hậu đang xảy ra không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists are going to universally adopt the new standard for data analysis.
|
Các nhà khoa học sẽ áp dụng tiêu chuẩn mới cho phân tích dữ liệu một cách phổ quát. |
| Phủ định |
The new policy is not going to be universally accepted by all employees.
|
Chính sách mới sẽ không được tất cả nhân viên chấp nhận một cách phổ quát. |
| Nghi vấn |
Are they going to universally implement the changes across all departments?
|
Họ có dự định triển khai những thay đổi này một cách phổ quát ở tất cả các phòng ban không? |