universe
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Universe'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tất cả vật chất và không gian hiện hữu được xem như một tổng thể; vũ trụ.
Definition (English Meaning)
All existing matter and space considered as a whole; the cosmos.
Ví dụ Thực tế với 'Universe'
-
"The universe is constantly expanding."
"Vũ trụ liên tục giãn nở."
-
"Scientists are trying to understand the origins of the universe."
"Các nhà khoa học đang cố gắng tìm hiểu nguồn gốc của vũ trụ."
-
"The universe is vast and mysterious."
"Vũ trụ rộng lớn và bí ẩn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Universe'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: universe
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Universe'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'universe' thường được dùng để chỉ toàn bộ không gian, thời gian, vật chất, năng lượng và các định luật vật lý chi phối chúng. Nó bao hàm mọi thứ chúng ta biết và có thể chưa biết. Trong triết học, 'universe' có thể mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả các khái niệm trừu tượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in the universe' (trong vũ trụ) thường chỉ vị trí hoặc sự tồn tại trong vũ trụ. 'across the universe' (xuyên vũ trụ) thường chỉ sự di chuyển hoặc trải rộng khắp vũ trụ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Universe'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The universe: a vast and mysterious expanse, contains countless galaxies.
|
Vũ trụ: một không gian rộng lớn và bí ẩn, chứa vô số thiên hà. |
| Phủ định |
The observable universe: not a boundless void, it has defined limits we're constantly trying to understand.
|
Vũ trụ quan sát được: không phải là một khoảng trống vô tận, nó có những giới hạn xác định mà chúng ta liên tục cố gắng tìm hiểu. |
| Nghi vấn |
The question about the universe: is it finite, or does it extend infinitely beyond our current observations?
|
Câu hỏi về vũ trụ: nó có hữu hạn hay nó mở rộng vô tận vượt ra ngoài những quan sát hiện tại của chúng ta? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we observe the universe, we learn more about physics.
|
Nếu chúng ta quan sát vũ trụ, chúng ta học hỏi thêm về vật lý. |
| Phủ định |
When scientists don't study the universe, they don't expand our understanding of cosmology.
|
Khi các nhà khoa học không nghiên cứu vũ trụ, họ không mở rộng sự hiểu biết của chúng ta về vũ trụ học. |
| Nghi vấn |
If we explore the universe, do we discover new celestial bodies?
|
Nếu chúng ta khám phá vũ trụ, chúng ta có khám phá ra các thiên thể mới không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists will explore the universe further in the future.
|
Các nhà khoa học sẽ khám phá vũ trụ sâu hơn trong tương lai. |
| Phủ định |
Humans will not (won't) colonize the entire universe within the next century.
|
Loài người sẽ không chiếm đóng toàn bộ vũ trụ trong thế kỷ tới. |
| Nghi vấn |
Will we ever understand the true size of the universe?
|
Liệu chúng ta có bao giờ hiểu được kích thước thực sự của vũ trụ không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
People believed the universe was static until the 20th century.
|
Mọi người tin rằng vũ trụ là tĩnh cho đến thế kỷ 20. |
| Phủ định |
He didn't understand the vastness of the universe as a child.
|
Anh ấy đã không hiểu được sự rộng lớn của vũ trụ khi còn bé. |
| Nghi vấn |
Did she study the origin of the universe in her astronomy class?
|
Cô ấy đã nghiên cứu về nguồn gốc của vũ trụ trong lớp thiên văn học của mình phải không? |