(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ universe
B2

universe

noun

Nghĩa tiếng Việt

vũ trụ càn khôn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Universe'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tất cả vật chất và không gian hiện hữu được xem như một tổng thể; vũ trụ.

Definition (English Meaning)

All existing matter and space considered as a whole; the cosmos.

Ví dụ Thực tế với 'Universe'

  • "The universe is constantly expanding."

    "Vũ trụ liên tục giãn nở."

  • "Scientists are trying to understand the origins of the universe."

    "Các nhà khoa học đang cố gắng tìm hiểu nguồn gốc của vũ trụ."

  • "The universe is vast and mysterious."

    "Vũ trụ rộng lớn và bí ẩn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Universe'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: universe
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

galaxy(thiên hà)
star(ngôi sao)
planet(hành tinh)
space(không gian)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thiên văn học Vật lý học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Universe'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'universe' thường được dùng để chỉ toàn bộ không gian, thời gian, vật chất, năng lượng và các định luật vật lý chi phối chúng. Nó bao hàm mọi thứ chúng ta biết và có thể chưa biết. Trong triết học, 'universe' có thể mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả các khái niệm trừu tượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in across

'in the universe' (trong vũ trụ) thường chỉ vị trí hoặc sự tồn tại trong vũ trụ. 'across the universe' (xuyên vũ trụ) thường chỉ sự di chuyển hoặc trải rộng khắp vũ trụ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Universe'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The universe: a vast and mysterious expanse, contains countless galaxies.
Vũ trụ: một không gian rộng lớn và bí ẩn, chứa vô số thiên hà.
Phủ định
The observable universe: not a boundless void, it has defined limits we're constantly trying to understand.
Vũ trụ quan sát được: không phải là một khoảng trống vô tận, nó có những giới hạn xác định mà chúng ta liên tục cố gắng tìm hiểu.
Nghi vấn
The question about the universe: is it finite, or does it extend infinitely beyond our current observations?
Câu hỏi về vũ trụ: nó có hữu hạn hay nó mở rộng vô tận vượt ra ngoài những quan sát hiện tại của chúng ta?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If we observe the universe, we learn more about physics.
Nếu chúng ta quan sát vũ trụ, chúng ta học hỏi thêm về vật lý.
Phủ định
When scientists don't study the universe, they don't expand our understanding of cosmology.
Khi các nhà khoa học không nghiên cứu vũ trụ, họ không mở rộng sự hiểu biết của chúng ta về vũ trụ học.
Nghi vấn
If we explore the universe, do we discover new celestial bodies?
Nếu chúng ta khám phá vũ trụ, chúng ta có khám phá ra các thiên thể mới không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists will explore the universe further in the future.
Các nhà khoa học sẽ khám phá vũ trụ sâu hơn trong tương lai.
Phủ định
Humans will not (won't) colonize the entire universe within the next century.
Loài người sẽ không chiếm đóng toàn bộ vũ trụ trong thế kỷ tới.
Nghi vấn
Will we ever understand the true size of the universe?
Liệu chúng ta có bao giờ hiểu được kích thước thực sự của vũ trụ không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
People believed the universe was static until the 20th century.
Mọi người tin rằng vũ trụ là tĩnh cho đến thế kỷ 20.
Phủ định
He didn't understand the vastness of the universe as a child.
Anh ấy đã không hiểu được sự rộng lớn của vũ trụ khi còn bé.
Nghi vấn
Did she study the origin of the universe in her astronomy class?
Cô ấy đã nghiên cứu về nguồn gốc của vũ trụ trong lớp thiên văn học của mình phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)