unknowingly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unknowingly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách vô ý thức, không biết; không có kiến thức.
Definition (English Meaning)
Without being aware; without knowledge.
Ví dụ Thực tế với 'Unknowingly'
-
"He unknowingly broke the company's policy."
"Anh ta vô tình vi phạm chính sách của công ty."
-
"She unknowingly ate the last piece of cake."
"Cô ấy vô tình ăn miếng bánh cuối cùng."
-
"The information was unknowingly leaked to the press."
"Thông tin đã bị rò rỉ cho báo chí một cách vô ý thức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unknowingly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: unknowingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unknowingly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unknowingly' diễn tả hành động xảy ra mà người thực hiện nó không hề nhận thức được, không có chủ ý hoặc kiến thức về hành động đó. Nó nhấn mạnh sự thiếu nhận thức của người thực hiện hành động, thường dẫn đến những hậu quả không mong muốn. Khác với 'accidentally' (tình cờ), 'unknowingly' tập trung vào sự thiếu nhận thức, trong khi 'accidentally' tập trung vào tính chất ngẫu nhiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unknowingly'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had unknowingly eaten my sandwich.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã vô tình ăn bánh sandwich của tôi. |
| Phủ định |
He told me that he had not unknowingly deleted the file; it was an accident.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không vô tình xóa tệp; đó là một tai nạn. |
| Nghi vấn |
She asked if I had unknowingly offended her.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có vô tình xúc phạm cô ấy không. |