unlawful hunting
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unlawful hunting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bất hợp pháp; trái luật.
Ví dụ Thực tế với 'Unlawful hunting'
-
"The unlawful possession of firearms is a serious crime."
"Việc sở hữu vũ khí trái phép là một tội nghiêm trọng."
-
"The government is cracking down on unlawful hunting in national parks."
"Chính phủ đang trấn áp nạn săn bắn trái phép trong các vườn quốc gia."
-
"Unlawful hunting can result in severe penalties."
"Săn bắn trái phép có thể dẫn đến các hình phạt nghiêm khắc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unlawful hunting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hunting
- Adjective: unlawful
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unlawful hunting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Unlawful nhấn mạnh hành vi vi phạm pháp luật một cách rõ ràng, thường dẫn đến các hình phạt pháp lý. Nó mang tính chất trang trọng hơn so với 'illegal' hoặc 'illegitimate'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unlawful hunting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.