(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unlawful hunting
B2

unlawful hunting

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

săn bắn trái phép săn bắt bất hợp pháp săn trộm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unlawful hunting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bất hợp pháp; trái luật.

Definition (English Meaning)

Not allowed by the law; illegal.

Ví dụ Thực tế với 'Unlawful hunting'

  • "The unlawful possession of firearms is a serious crime."

    "Việc sở hữu vũ khí trái phép là một tội nghiêm trọng."

  • "The government is cracking down on unlawful hunting in national parks."

    "Chính phủ đang trấn áp nạn săn bắn trái phép trong các vườn quốc gia."

  • "Unlawful hunting can result in severe penalties."

    "Săn bắn trái phép có thể dẫn đến các hình phạt nghiêm khắc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unlawful hunting'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Động vật hoang dã

Ghi chú Cách dùng 'Unlawful hunting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Unlawful nhấn mạnh hành vi vi phạm pháp luật một cách rõ ràng, thường dẫn đến các hình phạt pháp lý. Nó mang tính chất trang trọng hơn so với 'illegal' hoặc 'illegitimate'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unlawful hunting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)