unlawful
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unlawful'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không được luật pháp cho phép; bất hợp pháp.
Ví dụ Thực tế với 'Unlawful'
-
"The company was accused of unlawful business practices."
"Công ty bị cáo buộc có những hành vi kinh doanh bất hợp pháp."
-
"Unlawful use of copyrighted material is a serious offense."
"Việc sử dụng trái phép tài liệu có bản quyền là một hành vi vi phạm nghiêm trọng."
-
"The police investigated the unlawful entry into the building."
"Cảnh sát đã điều tra vụ xâm nhập trái phép vào tòa nhà."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unlawful'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unlawful
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unlawful'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unlawful' thường được dùng để mô tả những hành động hoặc hoạt động vi phạm pháp luật một cách rõ ràng. Nó mạnh hơn 'illegal' ở chỗ nhấn mạnh sự vi phạm các nguyên tắc đạo đức và công bằng, không chỉ đơn thuần là luật pháp. So với 'illegal', 'unlawful' đôi khi mang tính trang trọng và nghiêm túc hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unlawful'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Driving without a license, possessing illegal substances, and selling counterfeit goods are all unlawful activities, and they can result in severe penalties.
|
Lái xe không có bằng lái, tàng trữ chất cấm và bán hàng giả đều là những hoạt động bất hợp pháp và có thể dẫn đến những hình phạt nghiêm khắc. |
| Phủ định |
The actions of the police, though appearing harsh, were not unlawful, as they were conducted under the authority of a valid warrant.
|
Các hành động của cảnh sát, mặc dù có vẻ khắc nghiệt, nhưng không phải là bất hợp pháp, vì chúng được thực hiện theo thẩm quyền của một lệnh hợp lệ. |
| Nghi vấn |
Considering the ambiguous wording of the contract, is it unlawful, in your opinion, to terminate the agreement prematurely?
|
Xét đến cách diễn đạt mơ hồ của hợp đồng, theo bạn, việc chấm dứt thỏa thuận trước thời hạn có phải là bất hợp pháp không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a government makes a law, and people act against it, their actions are unlawful.
|
Nếu một chính phủ ban hành luật, và mọi người hành động chống lại nó, thì hành động của họ là bất hợp pháp. |
| Phủ định |
If you obey all the rules, your actions are not unlawful.
|
Nếu bạn tuân thủ tất cả các quy tắc, hành động của bạn không phải là bất hợp pháp. |
| Nghi vấn |
If someone breaks into a house, is their action unlawful?
|
Nếu ai đó đột nhập vào một ngôi nhà, hành động của họ có bất hợp pháp không? |