unmaintainable
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unmaintainable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể bảo trì, duy trì, hoặc giữ cho ở tình trạng tốt hoặc hoạt động được, đặc biệt là về phần mềm hoặc một hệ thống.
Definition (English Meaning)
Not able to be maintained or kept in good condition or working order, especially of software or a system.
Ví dụ Thực tế với 'Unmaintainable'
-
"The code was so poorly written that it became completely unmaintainable."
"Đoạn mã được viết quá tệ đến nỗi nó trở nên hoàn toàn không thể bảo trì."
-
"The system architecture is so convoluted that it's practically unmaintainable."
"Kiến trúc hệ thống quá phức tạp đến nỗi nó gần như không thể bảo trì được."
-
"Unmaintainable code can lead to increased costs and project delays."
"Mã nguồn không thể bảo trì có thể dẫn đến tăng chi phí và chậm trễ dự án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unmaintainable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unmaintainable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unmaintainable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unmaintainable' thường được dùng để chỉ những hệ thống, code (mã nguồn), hoặc cơ sở hạ tầng quá phức tạp, rối rắm, hoặc được thiết kế kém đến mức việc sửa chữa, nâng cấp, hoặc thậm chí chỉ là hiểu được cách nó hoạt động là vô cùng khó khăn hoặc không thực tế. Nó mang ý nghĩa tiêu cực mạnh, ám chỉ một vấn đề nghiêm trọng về thiết kế hoặc thực thi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unmaintainable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.