(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unmark
B2

unmark

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

bỏ đánh dấu xóa dấu hủy đánh dấu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unmark'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xóa bỏ một dấu vết khỏi cái gì đó; hủy bỏ hoặc hoàn tác một dấu hiệu hoặc sự nhận dạng trước đó.

Definition (English Meaning)

To remove a mark from something; to cancel or undo a previous marking or identification.

Ví dụ Thực tế với 'Unmark'

  • "Please unmark my name from the list if I'm no longer attending."

    "Làm ơn xóa tên tôi khỏi danh sách nếu tôi không còn tham dự nữa."

  • "The teacher asked him to unmark the wrong answers on the test."

    "Giáo viên yêu cầu anh ta xóa các câu trả lời sai trong bài kiểm tra."

  • "I need to unmark this email as 'unread' because I already dealt with it."

    "Tôi cần bỏ đánh dấu email này là 'chưa đọc' vì tôi đã xử lý nó rồi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unmark'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

erase(xóa)
remove(loại bỏ)
delete(xóa bỏ)
obliterate(xóa sạch)

Trái nghĩa (Antonyms)

mark(đánh dấu)
label(gắn nhãn)

Từ liên quan (Related Words)

tag(gắn thẻ)
flag(gắn cờ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Unmark'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unmark' thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc loại bỏ dấu hiệu, nhãn, hoặc bất kỳ sự đánh dấu nào đã được thực hiện trước đó. Nó có thể mang ý nghĩa vật lý (ví dụ: xóa dấu bút chì) hoặc trừu tượng (ví dụ: loại bỏ trạng thái đã đánh dấu trong một hệ thống).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Khi sử dụng giới từ 'from', nó thường chỉ đối tượng bị xóa dấu vết: 'unmark the item from the list'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unmark'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, unmark that answer immediately!
Ồ, bỏ đánh dấu câu trả lời đó ngay lập tức!
Phủ định
Hey, don't leave the map unmarked!
Này, đừng để bản đồ không được đánh dấu!
Nghi vấn
Oh, should I unmark this box now?
Ôi, tôi có nên bỏ đánh dấu ô này bây giờ không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will unmark the correct answers, won't she?
Cô ấy sẽ bỏ đánh dấu các câu trả lời đúng, phải không?
Phủ định
They didn't unmark the incorrect answers, did they?
Họ đã không bỏ đánh dấu những câu trả lời sai, phải không?
Nghi vấn
You wouldn't unmark this important document, would you?
Bạn sẽ không bỏ đánh dấu tài liệu quan trọng này, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)