unmark
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unmark'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xóa bỏ một dấu vết khỏi cái gì đó; hủy bỏ hoặc hoàn tác một dấu hiệu hoặc sự nhận dạng trước đó.
Definition (English Meaning)
To remove a mark from something; to cancel or undo a previous marking or identification.
Ví dụ Thực tế với 'Unmark'
-
"Please unmark my name from the list if I'm no longer attending."
"Làm ơn xóa tên tôi khỏi danh sách nếu tôi không còn tham dự nữa."
-
"The teacher asked him to unmark the wrong answers on the test."
"Giáo viên yêu cầu anh ta xóa các câu trả lời sai trong bài kiểm tra."
-
"I need to unmark this email as 'unread' because I already dealt with it."
"Tôi cần bỏ đánh dấu email này là 'chưa đọc' vì tôi đã xử lý nó rồi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unmark'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: unmark
- Adjective: unmarked
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unmark'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unmark' thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc loại bỏ dấu hiệu, nhãn, hoặc bất kỳ sự đánh dấu nào đã được thực hiện trước đó. Nó có thể mang ý nghĩa vật lý (ví dụ: xóa dấu bút chì) hoặc trừu tượng (ví dụ: loại bỏ trạng thái đã đánh dấu trong một hệ thống).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'from', nó thường chỉ đối tượng bị xóa dấu vết: 'unmark the item from the list'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unmark'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, unmark that answer immediately!
|
Ồ, bỏ đánh dấu câu trả lời đó ngay lập tức! |
| Phủ định |
Hey, don't leave the map unmarked!
|
Này, đừng để bản đồ không được đánh dấu! |
| Nghi vấn |
Oh, should I unmark this box now?
|
Ôi, tôi có nên bỏ đánh dấu ô này bây giờ không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will unmark the correct answers, won't she?
|
Cô ấy sẽ bỏ đánh dấu các câu trả lời đúng, phải không? |
| Phủ định |
They didn't unmark the incorrect answers, did they?
|
Họ đã không bỏ đánh dấu những câu trả lời sai, phải không? |
| Nghi vấn |
You wouldn't unmark this important document, would you?
|
Bạn sẽ không bỏ đánh dấu tài liệu quan trọng này, phải không? |