identification
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Identification'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự nhận dạng; hành động xác định ai đó hoặc cái gì đó; quá trình tìm ra ai đó là ai hoặc cái gì đó là gì.
Definition (English Meaning)
The act of identifying someone or something; the process of figuring out who someone is or what something is.
Ví dụ Thực tế với 'Identification'
-
"Positive identification of the body was made by dental records."
"Việc nhận dạng thi thể được xác nhận thông qua hồ sơ nha khoa."
-
"The police asked for identification before letting us through the barrier."
"Cảnh sát yêu cầu xuất trình giấy tờ tùy thân trước khi cho chúng tôi qua rào chắn."
-
"Early identification of the disease is crucial for effective treatment."
"Việc nhận biết sớm bệnh là rất quan trọng để điều trị hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Identification'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: identification
- Verb: identify
- Adjective: identifiable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Identification'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Identification thường liên quan đến việc xác định một người hoặc vật cụ thể bằng cách sử dụng các đặc điểm, dấu hiệu, hoặc thông tin cụ thể. Nó có thể liên quan đến việc chứng minh danh tính (như trong trường hợp giấy tờ tùy thân) hoặc phân loại và đặt tên (như trong khoa học).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **identification of:** Thường được sử dụng để chỉ ra đối tượng hoặc mục tiêu của việc nhận dạng. Ví dụ: 'The identification of the suspect was based on DNA evidence.' (Việc nhận dạng nghi phạm dựa trên bằng chứng DNA). * **identification with:** Thường được sử dụng để chỉ sự đồng cảm hoặc sự liên kết với một người hoặc một nhóm. Ví dụ: 'His identification with the working class was evident in his speeches.' (Sự đồng cảm của anh ấy với giai cấp công nhân thể hiện rõ trong các bài phát biểu của anh ấy). * **identification for:** Thường được sử dụng để chỉ mục đích của việc nhận dạng. Ví dụ: 'Please provide identification for security purposes.' (Vui lòng cung cấp giấy tờ tùy thân cho mục đích an ninh).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Identification'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Identification of the suspect was made possible through DNA evidence.
|
Việc xác định danh tính nghi phạm đã trở nên khả thi nhờ bằng chứng DNA. |
| Phủ định |
Avoiding identification of the body was their top priority.
|
Việc tránh xác định danh tính thi thể là ưu tiên hàng đầu của họ. |
| Nghi vấn |
Is requiring identification too intrusive in this situation?
|
Yêu cầu xác minh danh tính có quá xâm phạm trong tình huống này không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Their identification as the rightful owners of the land was crucial for the legal proceedings.
|
Việc xác định họ là chủ sở hữu hợp pháp của mảnh đất là rất quan trọng cho các thủ tục pháp lý. |
| Phủ định |
His identification was not possible due to the lack of clear evidence.
|
Không thể xác định danh tính của anh ấy do thiếu bằng chứng rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Whose identification card did you find on the street?
|
Bạn đã tìm thấy thẻ căn cước của ai trên đường? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After careful consideration, the identification of the suspect was confirmed, and the police proceeded with the arrest.
|
Sau khi cân nhắc cẩn thận, việc xác định nghi phạm đã được xác nhận, và cảnh sát tiến hành bắt giữ. |
| Phủ định |
Despite the evidence presented, positive identification was not possible, so the investigation continued.
|
Mặc dù có bằng chứng được đưa ra, việc xác định danh tính một cách chắc chắn là không thể, vì vậy cuộc điều tra tiếp tục. |
| Nghi vấn |
Considering all the variables, can you identify the key factors, or are further investigations needed?
|
Xem xét tất cả các biến số, bạn có thể xác định các yếu tố chính không, hay cần điều tra thêm? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The police identified the suspect using fingerprints.
|
Cảnh sát đã xác định nghi phạm bằng dấu vân tay. |
| Phủ định |
The witness could not identify the perpetrator in the lineup.
|
Nhân chứng không thể xác định thủ phạm trong hàng người. |
| Nghi vấn |
Did she identify the correct species of bird?
|
Cô ấy đã xác định đúng loài chim chưa? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The officer quickly identified the suspect based on the witness's description.
|
Viên cảnh sát nhanh chóng xác định nghi phạm dựa trên mô tả của nhân chứng. |
| Phủ định |
Seldom had the need for precise identification been so critical as during the recent security breach.
|
Hiếm khi nào nhu cầu về xác định chính xác lại trở nên quan trọng như trong vụ vi phạm an ninh gần đây. |
| Nghi vấn |
Should you require further identification, please provide a secondary document.
|
Nếu bạn yêu cầu xác minh thêm, vui lòng cung cấp một tài liệu bổ sung. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The identification process is straightforward, isn't it?
|
Quy trình xác minh rất đơn giản, phải không? |
| Phủ định |
They haven't identified the suspect yet, have they?
|
Họ vẫn chưa xác định được nghi phạm, phải không? |
| Nghi vấn |
You can identify her in the photo, can't you?
|
Bạn có thể nhận ra cô ấy trong ảnh, phải không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had completed the identification process before submitting her application.
|
Cô ấy đã hoàn thành quá trình xác minh danh tính trước khi nộp đơn đăng ký. |
| Phủ định |
They had not been able to identify the source of the problem before the system crashed.
|
Họ đã không thể xác định được nguồn gốc của vấn đề trước khi hệ thống bị sập. |
| Nghi vấn |
Had they identified all the victims before the press conference?
|
Họ đã xác định được tất cả các nạn nhân trước cuộc họp báo chưa? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She identifies potential problems quickly.
|
Cô ấy xác định các vấn đề tiềm ẩn một cách nhanh chóng. |
| Phủ định |
He does not need identification to enter the building.
|
Anh ấy không cần giấy tờ tùy thân để vào tòa nhà. |
| Nghi vấn |
Do they identify with the main character in the story?
|
Họ có đồng cảm với nhân vật chính trong câu chuyện không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company director's identification was crucial for accessing the secure files.
|
Việc xác định danh tính của giám đốc công ty là rất quan trọng để truy cập các tập tin bảo mật. |
| Phủ định |
My brother's identification of the suspect was not accurate.
|
Việc nhận dạng nghi phạm của anh trai tôi không chính xác. |
| Nghi vấn |
Is the witness's identification of the weapon reliable?
|
Việc xác định vũ khí của nhân chứng có đáng tin cậy không? |