(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unmodified
B2

unmodified

adjective

Nghĩa tiếng Việt

chưa sửa đổi nguyên trạng không thay đổi ban đầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unmodified'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không bị thay đổi về hình thức hoặc bản chất.

Definition (English Meaning)

Not changed in form or character.

Ví dụ Thực tế với 'Unmodified'

  • "The software was installed unmodified."

    "Phần mềm đã được cài đặt mà không có bất kỳ sửa đổi nào."

  • "The unmodified recipe calls for three eggs."

    "Công thức gốc không sửa đổi yêu cầu ba quả trứng."

  • "The car remains in an unmodified state."

    "Chiếc xe vẫn ở trong tình trạng chưa được sửa đổi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unmodified'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unmodified
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

raw(thô, chưa qua chế biến)
pure(tinh khiết)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Unmodified'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unmodified' thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó giữ nguyên trạng thái ban đầu của nó. Nó nhấn mạnh sự thiếu vắng của bất kỳ sửa đổi, thay đổi hoặc chỉnh sửa nào. Khác với 'original' (nguyên bản), 'unmodified' tập trung vào việc không có sự can thiệp, trong khi 'original' tập trung vào tính duy nhất và nguồn gốc. 'Unchanged' gần nghĩa, nhưng 'unmodified' có thể ngụ ý một tiềm năng đã có sự thay đổi nhưng không xảy ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unmodified'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The antique clock, which arrived unmodified, was a testament to the seller's care.
Chiếc đồng hồ cổ, cái mà đến nơi không bị thay đổi, là minh chứng cho sự cẩn thận của người bán.
Phủ định
The software, which I expected to be unmodified, had actually been updated without my knowledge.
Phần mềm, cái mà tôi mong đợi là chưa được chỉnh sửa, thực tế đã được cập nhật mà tôi không hề hay biết.
Nghi vấn
Is this the file, which you claim is unmodified, that contains the original data?
Đây có phải là tập tin mà bạn khẳng định là chưa chỉnh sửa, cái mà chứa dữ liệu gốc không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I found an unmodified antique, I would keep it in its original condition.
Nếu tôi tìm thấy một món đồ cổ chưa được chỉnh sửa, tôi sẽ giữ nó trong tình trạng ban đầu.
Phủ định
If the software wasn't unmodified, I wouldn't trust installing it on my computer.
Nếu phần mềm không phải là bản gốc, tôi sẽ không tin tưởng cài đặt nó trên máy tính của mình.
Nghi vấn
Would you be happier if the documents remained unmodified?
Bạn có hạnh phúc hơn không nếu các tài liệu vẫn chưa được chỉnh sửa?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The software was delivered unmodified.
Phần mềm đã được giao mà không có sự thay đổi nào.
Phủ định
The original document remained unmodified despite the revisions.
Tài liệu gốc vẫn không bị sửa đổi mặc dù đã có những chỉnh sửa.
Nghi vấn
Was the engine left unmodified, or were performance enhancements added?
Động cơ có được giữ nguyên hay đã được thêm các cải tiến về hiệu suất?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The software had remained unmodified after the initial installation.
Phần mềm đã vẫn không thay đổi sau khi cài đặt ban đầu.
Phủ định
The document had not been unmodified by the editor before the deadline.
Tài liệu đã không được biên tập viên giữ nguyên trước thời hạn.
Nghi vấn
Had the code remained unmodified despite the numerous updates?
Liệu mã nguồn đã vẫn không thay đổi mặc dù có nhiều bản cập nhật?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The historical document was unmodified after its discovery.
Tài liệu lịch sử không bị sửa đổi sau khi được phát hiện.
Phủ định
The software code was not unmodified; it had several updates applied.
Mã phần mềm không phải là chưa được sửa đổi; nó đã được áp dụng một vài bản cập nhật.
Nghi vấn
Was the engine unmodified before you started working on it?
Động cơ có chưa được sửa đổi trước khi bạn bắt đầu làm việc với nó không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The software is unmodified after the initial installation.
Phần mềm không bị sửa đổi sau khi cài đặt ban đầu.
Phủ định
The original document is not unmodified; it has several edits.
Tài liệu gốc không phải là không sửa đổi; nó có một vài chỉnh sửa.
Nghi vấn
Is the recipe truly unmodified, or have you adjusted the ingredients?
Công thức có thực sự không sửa đổi hay bạn đã điều chỉnh các thành phần?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The software used to be distributed in an unmodified format.
Phần mềm từng được phân phối ở định dạng không sửa đổi.
Phủ định
The recipe didn't use to require unmodified ingredients.
Công thức này trước đây không yêu cầu các nguyên liệu chưa qua chế biến.
Nghi vấn
Did the artist use to present the photographs in an unmodified state?
Người nghệ sĩ có từng trưng bày những bức ảnh ở trạng thái chưa chỉnh sửa không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)