(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unchanged
B2

unchanged

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không thay đổi vẫn giữ nguyên không biến đổi y như cũ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unchanged'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không bị thay đổi, biến đổi hoặc sửa đổi; vẫn giữ nguyên trạng.

Definition (English Meaning)

Not altered or modified; remaining the same.

Ví dụ Thực tế với 'Unchanged'

  • "Despite the economic crisis, their commitment to quality remained unchanged."

    "Mặc dù khủng hoảng kinh tế, cam kết của họ đối với chất lượng vẫn không thay đổi."

  • "The basic design of the product has remained unchanged for years."

    "Thiết kế cơ bản của sản phẩm đã không thay đổi trong nhiều năm."

  • "Her opinion on the matter remains unchanged."

    "Ý kiến của cô ấy về vấn đề này vẫn không thay đổi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unchanged'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unchanged
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Unchanged'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unchanged' nhấn mạnh sự liên tục của một trạng thái hoặc tình huống, cho thấy rằng không có sự can thiệp hoặc biến đổi nào đã xảy ra. Nó thường được sử dụng để chỉ sự ổn định, bền vững hoặc tính nhất quán của một điều gì đó. Khác với 'same' (giống nhau) chỉ sự đồng nhất, 'unchanged' tập trung vào việc không có sự thay đổi theo thời gian.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in by

‘In unchanged’: thường dùng để chỉ cái gì đó vẫn giữ nguyên về mặt nào đó. Ví dụ: 'The house remained unchanged in appearance.' (Ngôi nhà vẫn giữ nguyên về diện mạo).
‘By unchanged’: ít phổ biến hơn, thường dùng để chỉ điều gì đó không bị ảnh hưởng bởi một tác động nào đó. Ví dụ: 'The policy was approved by unchanged vote.' (Chính sách được thông qua với số phiếu không đổi).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unchanged'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)