(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unnoticeably
C1

unnoticeably

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách kín đáo một cách không ai để ý một cách khó nhận thấy lén lút âm thầm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unnoticeably'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách khó nhận thấy; không gây sự chú ý.

Definition (English Meaning)

In a way that is difficult to notice; without attracting attention.

Ví dụ Thực tế với 'Unnoticeably'

  • "The leaves changed color unnoticeably over the summer."

    "Lá cây đổi màu một cách không ai để ý trong suốt mùa hè."

  • "The small scratch on the car was unnoticeably repaired."

    "Vết xước nhỏ trên xe đã được sửa chữa mà không ai nhận ra."

  • "She unnoticeably slipped the note into his pocket."

    "Cô ấy lén bỏ tờ giấy vào túi anh ấy mà không ai hay biết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unnoticeably'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: unnoticeably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

noticeably(một cách dễ nhận thấy)
obviously(một cách rõ ràng)
markedly(một cách đáng kể)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Unnoticeably'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unnoticeably' diễn tả một hành động hoặc sự thay đổi diễn ra một cách kín đáo, tinh tế, khiến cho người khác khó hoặc không thể nhận ra bằng mắt thường hoặc các giác quan khác. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh sự khéo léo, bí mật hoặc sự nhẹ nhàng của một hành động. So sánh với 'invisibly', 'unnoticeably' ám chỉ sự khó nhận thấy hơn là hoàn toàn không thể nhìn thấy. Trong khi 'stealthily' tập trung vào sự lén lút để tránh bị phát hiện, 'unnoticeably' chỉ đơn giản là không gây sự chú ý, dù có cố tình hay không.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unnoticeably'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)