unnoticeably
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unnoticeably'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách khó nhận thấy; không gây sự chú ý.
Definition (English Meaning)
In a way that is difficult to notice; without attracting attention.
Ví dụ Thực tế với 'Unnoticeably'
-
"The leaves changed color unnoticeably over the summer."
"Lá cây đổi màu một cách không ai để ý trong suốt mùa hè."
-
"The small scratch on the car was unnoticeably repaired."
"Vết xước nhỏ trên xe đã được sửa chữa mà không ai nhận ra."
-
"She unnoticeably slipped the note into his pocket."
"Cô ấy lén bỏ tờ giấy vào túi anh ấy mà không ai hay biết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unnoticeably'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: unnoticeably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unnoticeably'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unnoticeably' diễn tả một hành động hoặc sự thay đổi diễn ra một cách kín đáo, tinh tế, khiến cho người khác khó hoặc không thể nhận ra bằng mắt thường hoặc các giác quan khác. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh sự khéo léo, bí mật hoặc sự nhẹ nhàng của một hành động. So sánh với 'invisibly', 'unnoticeably' ám chỉ sự khó nhận thấy hơn là hoàn toàn không thể nhìn thấy. Trong khi 'stealthily' tập trung vào sự lén lút để tránh bị phát hiện, 'unnoticeably' chỉ đơn giản là không gây sự chú ý, dù có cố tình hay không.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unnoticeably'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.