allowing
Verb (Gerund/Present Participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Allowing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại phân từ của 'allow': Cho phép hoặc không ngăn cản điều gì đó.
Definition (English Meaning)
Present participle of allow: Permitting or not preventing something.
Ví dụ Thực tế với 'Allowing'
-
"Allowing for inflation, the budget is still inadequate."
"Nếu tính đến lạm phát, ngân sách vẫn không đủ."
-
"Allowing students to use their phones in class can be distracting."
"Việc cho phép học sinh sử dụng điện thoại trong lớp có thể gây xao nhãng."
-
"The new law is allowing for more flexible working hours."
"Luật mới cho phép giờ làm việc linh hoạt hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Allowing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: allow
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Allowing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi sử dụng 'allowing' như một danh động từ (gerund), nó đóng vai trò như một danh từ trong câu, thường chỉ hành động cho phép. Khi sử dụng như một hiện tại phân từ, nó mô tả một hành động đang diễn ra, thường đi kèm với các thì tiếp diễn hoặc đóng vai trò là một tính từ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Allowing for' có nghĩa là xem xét hoặc tính đến điều gì đó. 'Allowing of' (ít phổ biến hơn) thường liên quan đến việc cho phép hoặc khả năng chấp nhận điều gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Allowing'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company allows flexible working hours, doesn't it?
|
Công ty cho phép giờ làm việc linh hoạt, phải không? |
| Phủ định |
They aren't allowing us to park here, are they?
|
Họ không cho phép chúng ta đỗ xe ở đây, phải không? |
| Nghi vấn |
Allowing him to leave early wasn't a bad idea, was it?
|
Cho phép anh ta về sớm không phải là một ý kiến tồi, phải không? |