(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ obstructed
B2

obstructed

adjective

Nghĩa tiếng Việt

bị cản trở bị chặn bị tắc nghẽn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Obstructed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị chặn, bị cản trở; bị làm cho khó đi qua hoặc di chuyển.

Definition (English Meaning)

Blocked or hindered; made difficult to pass or move through.

Ví dụ Thực tế với 'Obstructed'

  • "The road was obstructed by fallen trees after the storm."

    "Con đường bị cản trở bởi cây đổ sau cơn bão."

  • "His view of the stage was obstructed by a tall man."

    "Tầm nhìn của anh ấy về sân khấu bị cản trở bởi một người đàn ông cao lớn."

  • "The flow of blood was obstructed."

    "Dòng chảy của máu bị cản trở."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Obstructed'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Obstructed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "obstructed" thường được dùng để mô tả một con đường, lối đi, tầm nhìn, hoặc dòng chảy bị chặn lại bởi một vật cản. Nó nhấn mạnh vào sự cản trở về mặt vật lý hoặc sự khó khăn trong việc vượt qua.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by with

"obstructed by" dùng để chỉ nguyên nhân gây ra sự cản trở. Ví dụ: "The view was obstructed by a tall building." ("Tầm nhìn bị cản trở bởi một tòa nhà cao.")
"obstructed with" dùng để chỉ vật liệu hoặc thứ gì đó gây ra sự cản trở. Ví dụ: "The drain was obstructed with leaves." ("Cống bị tắc nghẽn bởi lá cây.")

Ngữ pháp ứng dụng với 'Obstructed'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)