unpack
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unpack'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lấy đồ đạc ra khỏi hộp, vali hoặc thùng chứa khác.
Definition (English Meaning)
To remove the contents of a box, suitcase, or other container.
Ví dụ Thực tế với 'Unpack'
-
"I need to unpack my suitcase after the trip."
"Tôi cần lấy đồ ra khỏi vali sau chuyến đi."
-
"We need to unpack all these boxes before we can start decorating."
"Chúng ta cần lấy hết đồ ra khỏi những chiếc hộp này trước khi bắt đầu trang trí."
-
"The journalist unpacked the scandal layer by layer."
"Nhà báo đã phân tích vụ bê bối từng lớp một."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unpack'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: unpack
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unpack'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng khi bạn vừa mới đến một địa điểm mới hoặc khi bạn nhận được một món hàng và muốn mở ra để xem bên trong có gì. Động từ này mang ý nghĩa hoàn tác lại hành động đóng gói (pack).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unpack'
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
When I was a child, I used to unpack my toys immediately after receiving them.
|
Khi tôi còn bé, tôi thường mở đồ chơi của mình ngay sau khi nhận được chúng. |
| Phủ định |
She didn't use to unpack her suitcase right away when she arrived at a hotel.
|
Cô ấy đã không quen mở vali ngay khi đến khách sạn. |
| Nghi vấn |
Did you use to unpack your school bag as soon as you got home from school?
|
Bạn có thường mở cặp sách ngay khi bạn về nhà từ trường không? |