(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unpack
B2

unpack

verb

Nghĩa tiếng Việt

lấy ra dỡ đồ mở (hàng) phân tích mổ xẻ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unpack'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lấy đồ đạc ra khỏi hộp, vali hoặc thùng chứa khác.

Definition (English Meaning)

To remove the contents of a box, suitcase, or other container.

Ví dụ Thực tế với 'Unpack'

  • "I need to unpack my suitcase after the trip."

    "Tôi cần lấy đồ ra khỏi vali sau chuyến đi."

  • "We need to unpack all these boxes before we can start decorating."

    "Chúng ta cần lấy hết đồ ra khỏi những chiếc hộp này trước khi bắt đầu trang trí."

  • "The journalist unpacked the scandal layer by layer."

    "Nhà báo đã phân tích vụ bê bối từng lớp một."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unpack'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: unpack
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

pack(đóng gói)
assemble(lắp ráp)

Từ liên quan (Related Words)

luggage(hành lý)
package(gói hàng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Unpack'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng khi bạn vừa mới đến một địa điểm mới hoặc khi bạn nhận được một món hàng và muốn mở ra để xem bên trong có gì. Động từ này mang ý nghĩa hoàn tác lại hành động đóng gói (pack).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unpack'

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
When I was a child, I used to unpack my toys immediately after receiving them.
Khi tôi còn bé, tôi thường mở đồ chơi của mình ngay sau khi nhận được chúng.
Phủ định
She didn't use to unpack her suitcase right away when she arrived at a hotel.
Cô ấy đã không quen mở vali ngay khi đến khách sạn.
Nghi vấn
Did you use to unpack your school bag as soon as you got home from school?
Bạn có thường mở cặp sách ngay khi bạn về nhà từ trường không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)