(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unperceivable
C1

unperceivable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không thể cảm nhận được không thể nhận biết được vượt quá khả năng nhận thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unperceivable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thể nhận thức được, không thể cảm nhận được, đặc biệt là bằng các giác quan.

Definition (English Meaning)

Impossible to perceive or detect, especially by the senses.

Ví dụ Thực tế với 'Unperceivable'

  • "The subtle changes in the atmosphere were unperceivable to the naked eye."

    "Những thay đổi tinh tế trong bầu khí quyển là không thể nhận thấy bằng mắt thường."

  • "The unperceivable vibrations of the machine were causing structural damage."

    "Những rung động không thể nhận thấy của máy móc đang gây ra thiệt hại cấu trúc."

  • "The artist aimed to capture the unperceivable beauty of the universe in his painting."

    "Người nghệ sĩ mong muốn nắm bắt vẻ đẹp không thể nhận thấy của vũ trụ trong bức tranh của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unperceivable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unperceivable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

perceivable(có thể nhận thức được)
detectable(có thể phát hiện được)
visible(hữu hình, có thể nhìn thấy)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Khoa học (đặc biệt là Vật lý Tâm lý học)

Ghi chú Cách dùng 'Unperceivable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unperceivable' thường được dùng để mô tả những thứ quá nhỏ, quá xa, quá yếu, hoặc quá trừu tượng để có thể được nhận biết một cách trực tiếp. Nó nhấn mạnh sự không thể nhận thức được một cách khách quan, chứ không chỉ là khó nhận biết. So sánh với 'imperceptible', cả hai đều có nghĩa là khó hoặc không thể nhận thấy, nhưng 'unperceivable' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về việc hoàn toàn không thể nhận biết được trong những điều kiện bình thường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'Unperceivable to': Diễn tả đối tượng hoặc chủ thể không thể nhận thức được điều gì đó. Ví dụ: 'The danger was unperceivable to the untrained eye' (Sự nguy hiểm không thể nhận thấy được đối với con mắt chưa được huấn luyện).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unperceivable'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although the danger was unperceivable to the naked eye, the sensors detected a rise in radiation levels.
Mặc dù nguy hiểm không thể nhận thấy bằng mắt thường, các cảm biến đã phát hiện sự gia tăng mức độ phóng xạ.
Phủ định
Even though she stared intently, the subtle shift in his expression was unperceivable, so she remained unsure of his true feelings.
Mặc dù cô ấy nhìn chằm chằm một cách chăm chú, sự thay đổi tinh tế trong biểu cảm của anh ấy là không thể nhận thấy, vì vậy cô ấy vẫn không chắc chắn về cảm xúc thật của anh ấy.
Nghi vấn
Until the equipment malfunctioned, was the gradual degradation of the material unperceivable to the engineers?
Cho đến khi thiết bị bị trục trặc, liệu sự suy giảm dần dần của vật liệu có không thể nhận thấy đối với các kỹ sư hay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)