astute
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Astute'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sắc sảo, tinh khôn, láu lỉnh; có khả năng đánh giá chính xác tình huống hoặc con người và biến điều này thành lợi thế của mình.
Definition (English Meaning)
having or showing an ability to accurately assess situations or people and turn this to one's advantage.
Ví dụ Thực tế với 'Astute'
-
"He was an astute businessman who quickly saw the potential in the deal."
"Ông ấy là một doanh nhân sắc sảo, người đã nhanh chóng nhìn thấy tiềm năng trong thỏa thuận này."
-
"She was astute enough to see that he was lying."
"Cô ấy đủ sắc sảo để nhận ra rằng anh ta đang nói dối."
-
"An astute observer of the political scene."
"Một người quan sát sắc sảo về bối cảnh chính trị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Astute'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: astute
- Adverb: astutely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Astute'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'astute' thường dùng để chỉ khả năng nhận thức nhanh nhạy và đưa ra những quyết định khôn ngoan trong kinh doanh, chính trị, hoặc các tình huống phức tạp. Khác với 'clever' (thông minh), 'astute' nhấn mạnh đến sự khôn ngoan thực tế và khả năng lợi dụng tình hình. Nó khác với 'shrewd' ở chỗ, 'shrewd' có thể mang nghĩa hơi tiêu cực, ám chỉ sự khôn lỏi, trong khi 'astute' thường mang nghĩa tích cực hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'astute in': Thường được sử dụng để chỉ sự sắc sảo trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'He is astute in business matters.' (Anh ấy rất sắc sảo trong các vấn đề kinh doanh.)
- 'astute at': Tương tự như 'astute in', nhưng có thể dùng rộng hơn. Ví dụ: 'She is astute at recognizing opportunities.' (Cô ấy rất sắc sảo trong việc nhận ra cơ hội.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Astute'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The detective, who was astute in his observations, quickly solved the case.
|
Thám tử, người rất tinh ý trong các quan sát của mình, đã nhanh chóng giải quyết vụ án. |
| Phủ định |
The plan, which was not astutely considered, ultimately failed.
|
Kế hoạch, vốn không được xem xét một cách khôn ngoan, cuối cùng đã thất bại. |
| Nghi vấn |
Is he the astute politician who everyone believes will win the election?
|
Có phải anh ấy là chính trị gia sắc sảo mà mọi người tin rằng sẽ thắng cử không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is an astute negotiator, always securing the best deals.
|
Cô ấy là một nhà đàm phán sắc sảo, luôn đảm bảo những giao dịch tốt nhất. |
| Phủ định |
He wasn't astute enough to see through their deceptive tactics.
|
Anh ấy không đủ sắc sảo để nhìn thấu các chiến thuật lừa đảo của họ. |
| Nghi vấn |
Were they astute in their investment choices, leading to significant profits?
|
Có phải họ đã sắc sảo trong các lựa chọn đầu tư của mình, dẫn đến lợi nhuận đáng kể không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you are astute in your investments, you will likely achieve financial success.
|
Nếu bạn tinh anh trong các khoản đầu tư của mình, bạn có thể sẽ đạt được thành công tài chính. |
| Phủ định |
If she doesn't analyze the market astutely, she won't make a profitable decision.
|
Nếu cô ấy không phân tích thị trường một cách sắc sảo, cô ấy sẽ không đưa ra quyết định có lợi nhuận. |
| Nghi vấn |
Will he be promoted if he is astute at identifying business opportunities?
|
Liệu anh ấy có được thăng chức nếu anh ấy sắc sảo trong việc xác định các cơ hội kinh doanh? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had invested in that company based on her astute analysis, she would be rich now.
|
Nếu cô ấy đã đầu tư vào công ty đó dựa trên phân tích sắc sảo của mình, thì giờ cô ấy đã giàu rồi. |
| Phủ định |
If he hadn't acted so astutely during the negotiation, we might not have closed the deal.
|
Nếu anh ấy không hành động một cách sắc sảo như vậy trong cuộc đàm phán, có lẽ chúng ta đã không chốt được thỏa thuận. |
| Nghi vấn |
If you were truly astute, wouldn't you have predicted this market crash?
|
Nếu bạn thực sự sắc sảo, lẽ ra bạn đã dự đoán được sự sụp đổ thị trường này rồi phải không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the negotiations conclude, she will have astutely assessed all the risks involved.
|
Vào thời điểm các cuộc đàm phán kết thúc, cô ấy sẽ đánh giá một cách sắc sảo tất cả các rủi ro liên quan. |
| Phủ định |
By the deadline, they won't have astutely analyzed the market trends, leading to a poor investment decision.
|
Đến thời hạn chót, họ sẽ không phân tích một cách sắc sảo các xu hướng thị trường, dẫn đến một quyết định đầu tư tồi tệ. |
| Nghi vấn |
Will the detective have astutely solved the case before the press conference?
|
Liệu thám tử có phá giải vụ án một cách sắc sảo trước cuộc họp báo không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The detective was astutely observing the suspect's every move during the interrogation.
|
Thám tử đang quan sát một cách sắc sảo mọi động thái của nghi phạm trong quá trình thẩm vấn. |
| Phủ định |
The company wasn't astutely managing its finances, leading to significant losses.
|
Công ty đã không quản lý tài chính một cách khôn ngoan, dẫn đến những tổn thất đáng kể. |
| Nghi vấn |
Were they astutely planning their strategy when the unexpected opportunity arose?
|
Có phải họ đã lên kế hoạch chiến lược một cách sắc sảo khi cơ hội bất ngờ xuất hiện không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The detective has astutely observed the subtle clues at the crime scene.
|
Thám tử đã quan sát một cách tinh ý những manh mối nhỏ tại hiện trường vụ án. |
| Phủ định |
The company hasn't astutely anticipated the market's fluctuations.
|
Công ty đã không lường trước một cách sắc sảo những biến động của thị trường. |
| Nghi vấn |
Has the negotiator been astute enough to secure a favorable deal?
|
Người đàm phán có đủ khôn ngoan để đảm bảo một thỏa thuận có lợi hay không? |