delightfulness
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Delightfulness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính chất thú vị, gây thích thú; điều gì đó mang lại niềm vui hoặc sự hài lòng lớn.
Definition (English Meaning)
The quality of being delightful; something that causes great pleasure or joy.
Ví dụ Thực tế với 'Delightfulness'
-
"The delightfulness of the garden was evident in the bright colors and fragrant flowers."
"Sự thú vị của khu vườn thể hiện rõ qua những màu sắc tươi sáng và những bông hoa thơm ngát."
-
"The sheer delightfulness of her personality made everyone instantly like her."
"Sự thú vị tuyệt đối trong tính cách của cô ấy khiến mọi người ngay lập tức yêu mến cô ấy."
-
"He was captivated by the delightfulness of the scenery."
"Anh ấy bị quyến rũ bởi vẻ đẹp thú vị của phong cảnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Delightfulness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: delightfulness
- Adjective: delightful
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Delightfulness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'delightfulness' nhấn mạnh vào bản chất hoặc mức độ của sự thú vị. Nó thường được sử dụng để mô tả một phẩm chất vốn có của một người, vật hoặc tình huống. So với 'delight', 'delightfulness' trang trọng hơn và tập trung vào khía cạnh trừu tượng của niềm vui.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'of', nó thường kết nối 'delightfulness' với nguồn gốc của niềm vui. Ví dụ, 'the delightfulness of the music'. Khi sử dụng 'in', nó cho thấy sự thích thú trong một điều gì đó. Ví dụ: 'I find delightfulness in simplicity'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Delightfulness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.