unpolluted
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unpolluted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không chứa các chất độc hại hoặc nguy hiểm; sạch sẽ và tinh khiết.
Definition (English Meaning)
Not containing harmful or poisonous substances; clean and pure.
Ví dụ Thực tế với 'Unpolluted'
-
"We swam in the unpolluted waters of the lake."
"Chúng tôi đã bơi trong làn nước không bị ô nhiễm của hồ."
-
"The government is working to keep the air unpolluted."
"Chính phủ đang nỗ lực để giữ cho không khí không bị ô nhiễm."
-
"They want to preserve the unpolluted beaches for future generations."
"Họ muốn bảo tồn những bãi biển không bị ô nhiễm cho các thế hệ tương lai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unpolluted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unpolluted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unpolluted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unpolluted' thường được dùng để mô tả môi trường tự nhiên như không khí, nước, đất, hoặc các khu vực, vùng miền. Nó nhấn mạnh sự vắng mặt của các chất ô nhiễm và do đó, sự trong lành và an toàn. So với 'clean', 'unpolluted' tập trung cụ thể vào việc không bị ô nhiễm, trong khi 'clean' có nghĩa rộng hơn, bao gồm cả việc không có bụi bẩn hoặc vết bẩn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unpolluted'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government has kept this national park unpolluted for decades.
|
Chính phủ đã giữ cho công viên quốc gia này không bị ô nhiễm trong nhiều thập kỷ. |
| Phủ định |
The river hasn't remained unpolluted since the factory opened.
|
Con sông đã không còn không bị ô nhiễm kể từ khi nhà máy mở cửa. |
| Nghi vấn |
Has the air in this region remained unpolluted despite the industrial growth?
|
Liệu không khí ở khu vực này có còn không bị ô nhiễm mặc dù sự phát triển công nghiệp hay không? |