(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unfavored
B2

unfavored

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

không được ưa chuộng bị đánh giá thấp bất lợi ở thế yếu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unfavored'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không được ưa chuộng hoặc thích; bị thiệt thòi, ở thế bất lợi.

Definition (English Meaning)

Not preferred or liked; disadvantaged.

Ví dụ Thực tế với 'Unfavored'

  • "The unfavored team managed to win the championship."

    "Đội bị đánh giá thấp đã xoay sở giành chức vô địch."

  • "He felt unfavored by his teachers."

    "Anh ấy cảm thấy không được các giáo viên ưu ái."

  • "The product was unfavored in the market."

    "Sản phẩm không được ưa chuộng trên thị trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unfavored'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unfavored
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Unfavored'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unfavored' mang nghĩa bị đánh giá thấp, không được hưởng những ưu đãi hoặc lợi thế mà những người khác có. Nó thường được sử dụng để mô tả một tình huống hoặc một người đang gặp bất lợi so với những người khác. So với 'disadvantaged', 'unfavored' có thể mang sắc thái chủ quan hơn, ám chỉ sự không ưu ái, trong khi 'disadvantaged' tập trung vào sự thiếu thốn về điều kiện vật chất hoặc cơ hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unfavored'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he is unfavored by the manager, he will likely lose his starting position.
Nếu anh ấy không được quản lý ưu ái, anh ấy có thể sẽ mất vị trí xuất phát.
Phủ định
If the proposal is unfavored by the board, they won't approve the funding.
Nếu đề xuất không được hội đồng quản trị ủng hộ, họ sẽ không phê duyệt kinh phí.
Nghi vấn
Will she resign if her ideas are unfavored?
Cô ấy có từ chức nếu những ý tưởng của cô ấy không được ủng hộ không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish my proposal weren't so unfavored by the committee.
Tôi ước đề xuất của tôi không bị ủy ban không ủng hộ đến vậy.
Phủ định
If only the public wouldn't view this candidate as unfavored.
Giá mà công chúng không xem ứng cử viên này là người không được yêu thích.
Nghi vấn
Do you wish that your plan hadn't been unfavored by the boss?
Bạn có ước rằng kế hoạch của bạn đã không bị ông chủ không ủng hộ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)