outcast
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outcast'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người bị xã hội hoặc một nhóm người từ chối hoặc xua đuổi.
Ví dụ Thực tế với 'Outcast'
-
"He became an outcast after disagreeing with the community's leaders."
"Anh ta trở thành kẻ bị ruồng bỏ sau khi bất đồng với những người lãnh đạo cộng đồng."
-
"In many cultures, those who break social norms are treated as outcasts."
"Trong nhiều nền văn hóa, những người phá vỡ các chuẩn mực xã hội bị coi là những kẻ bị ruồng bỏ."
-
"She felt like an outcast in her own family."
"Cô ấy cảm thấy như một người bị bỏ rơi trong chính gia đình mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Outcast'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: outcast
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Outcast'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'outcast' mang nghĩa tiêu cực, chỉ một người bị cô lập và xa lánh vì một lý do nào đó, thường là do hành vi, niềm tin, hoặc hoàn cảnh khác biệt. Nó mạnh hơn các từ như 'outsider' hoặc 'loner', gợi ý sự chủ động từ chối từ phía xã hội chứ không chỉ là sự lựa chọn cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'outcast from' thường được dùng để chỉ việc bị trục xuất hoặc loại khỏi một nhóm, cộng đồng cụ thể. Ví dụ: 'He was an outcast from his village.' 'outcast of' có thể dùng để nhấn mạnh việc một người là sản phẩm hoặc kết quả của một hệ thống hoặc tình huống nào đó đã đẩy họ ra ngoài. Ví dụ: 'He was an outcast of the rigid social hierarchy.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Outcast'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.