unpopulated area
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unpopulated area'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khu vực hoặc không gian nơi có ít hoặc không có người sinh sống.
Definition (English Meaning)
A region or space where few or no people live.
Ví dụ Thực tế với 'Unpopulated area'
-
"The vast, unpopulated area of Siberia is known for its harsh winters."
"Khu vực rộng lớn, không có người ở của Siberia được biết đến với mùa đông khắc nghiệt."
-
"The explorer ventured into the unpopulated area in search of rare plants."
"Nhà thám hiểm mạo hiểm tiến vào khu vực không có người ở để tìm kiếm những loài thực vật quý hiếm."
-
"Many of the world's unpopulated areas are found in deserts and polar regions."
"Nhiều khu vực không có người ở trên thế giới được tìm thấy ở các sa mạc và vùng cực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unpopulated area'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: area
- Adjective: unpopulated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unpopulated area'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các vùng đất hoang vu, hẻo lánh, nơi điều kiện sống khắc nghiệt hoặc không thuận lợi cho con người. Nó nhấn mạnh sự vắng bóng hoặc mật độ dân số rất thấp so với các khu vực khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in": được sử dụng để chỉ vị trí bên trong khu vực đó (e.g., 'living in an unpopulated area'). "of": được sử dụng để chỉ thuộc tính của khu vực đó (e.g., 'characteristics of an unpopulated area').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unpopulated area'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government is considering developing the unpopulated area to boost the economy.
|
Chính phủ đang xem xét phát triển khu vực không có người ở để thúc đẩy nền kinh tế. |
| Phủ định |
The explorers didn't expect to find any signs of civilization in such an unpopulated area.
|
Những nhà thám hiểm không ngờ sẽ tìm thấy bất kỳ dấu hiệu văn minh nào ở một khu vực không có người ở như vậy. |
| Nghi vấn |
Why are developers interested in building in this unpopulated area?
|
Tại sao các nhà phát triển lại quan tâm đến việc xây dựng ở khu vực không có người ở này? |