desolate area
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Desolate area'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoang vắng và không có người, khiến bạn cảm thấy buồn hoặc sợ hãi.
Definition (English Meaning)
Empty and without people, making you feel sad or frightened.
Ví dụ Thực tế với 'Desolate area'
-
"The shipwrecked sailors were on a desolate island."
"Những thủy thủ bị đắm tàu đã ở trên một hòn đảo hoang vắng."
-
"The earthquake turned the city into a desolate area."
"Trận động đất đã biến thành phố thành một khu vực hoang tàn."
-
"After the factory closed, the town became a desolate area."
"Sau khi nhà máy đóng cửa, thị trấn trở thành một khu vực tiêu điều."
Từ loại & Từ liên quan của 'Desolate area'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Desolate area'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'desolate' thường được dùng để miêu tả những địa điểm trơ trọi, cô đơn, thiếu sức sống và thường mang lại cảm giác buồn bã, cô lập. Nó mạnh hơn so với 'empty' (trống rỗng) và 'lonely' (cô đơn) vì nó bao hàm cả sự tiêu điều và thiếu hy vọng. 'Desolate' có thể dùng để chỉ cả nghĩa đen (một vùng đất) và nghĩa bóng (cảm xúc).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Desolate with’ có thể được sử dụng để mô tả một người đang cảm thấy cực kỳ buồn bã, cô đơn hoặc bị bỏ rơi.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Desolate area'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To explore a desolate area requires careful planning.
|
Việc khám phá một khu vực hoang vắng đòi hỏi sự lên kế hoạch cẩn thận. |
| Phủ định |
It's better not to desolate the land for short-term profit.
|
Tốt hơn là không nên tàn phá đất đai vì lợi nhuận ngắn hạn. |
| Nghi vấn |
Why do you want to desolate such a beautiful area?
|
Tại sao bạn muốn tàn phá một khu vực đẹp đẽ như vậy? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, that desolate area stretches for miles!
|
Chà, khu vực hoang vắng đó trải dài hàng dặm! |
| Phủ định |
Alas, they didn't desolate the entire forest.
|
Than ôi, họ đã không tàn phá toàn bộ khu rừng. |
| Nghi vấn |
Gosh, is that area really so desolate?
|
Trời ơi, khu vực đó thực sự hoang vắng đến vậy sao? |