(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ desolate area
B2

desolate area

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

khu vực hoang vắng vùng đất tiêu điều vùng đất hoang tàn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Desolate area'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoang vắng và không có người, khiến bạn cảm thấy buồn hoặc sợ hãi.

Definition (English Meaning)

Empty and without people, making you feel sad or frightened.

Ví dụ Thực tế với 'Desolate area'

  • "The shipwrecked sailors were on a desolate island."

    "Những thủy thủ bị đắm tàu đã ở trên một hòn đảo hoang vắng."

  • "The earthquake turned the city into a desolate area."

    "Trận động đất đã biến thành phố thành một khu vực hoang tàn."

  • "After the factory closed, the town became a desolate area."

    "Sau khi nhà máy đóng cửa, thị trấn trở thành một khu vực tiêu điều."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Desolate area'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Desolate area'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'desolate' thường được dùng để miêu tả những địa điểm trơ trọi, cô đơn, thiếu sức sống và thường mang lại cảm giác buồn bã, cô lập. Nó mạnh hơn so với 'empty' (trống rỗng) và 'lonely' (cô đơn) vì nó bao hàm cả sự tiêu điều và thiếu hy vọng. 'Desolate' có thể dùng để chỉ cả nghĩa đen (một vùng đất) và nghĩa bóng (cảm xúc).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

‘Desolate with’ có thể được sử dụng để mô tả một người đang cảm thấy cực kỳ buồn bã, cô đơn hoặc bị bỏ rơi.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Desolate area'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To explore a desolate area requires careful planning.
Việc khám phá một khu vực hoang vắng đòi hỏi sự lên kế hoạch cẩn thận.
Phủ định
It's better not to desolate the land for short-term profit.
Tốt hơn là không nên tàn phá đất đai vì lợi nhuận ngắn hạn.
Nghi vấn
Why do you want to desolate such a beautiful area?
Tại sao bạn muốn tàn phá một khu vực đẹp đẽ như vậy?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, that desolate area stretches for miles!
Chà, khu vực hoang vắng đó trải dài hàng dặm!
Phủ định
Alas, they didn't desolate the entire forest.
Than ôi, họ đã không tàn phá toàn bộ khu rừng.
Nghi vấn
Gosh, is that area really so desolate?
Trời ơi, khu vực đó thực sự hoang vắng đến vậy sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)