(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uninhabited area
B2

uninhabited area

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

khu vực không có người ở vùng đất hoang vắng địa bàn không dân cư
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uninhabited area'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khu vực hoặc vùng đất không có người sinh sống; một nơi hoang vắng hoặc tiêu điều.

Definition (English Meaning)

A region or expanse of land where no people live; a deserted or desolate place.

Ví dụ Thực tế với 'Uninhabited area'

  • "The explorers discovered an uninhabited area in the heart of the Amazon rainforest."

    "Các nhà thám hiểm đã phát hiện ra một khu vực không có người ở ở trung tâm rừng nhiệt đới Amazon."

  • "The island is an uninhabited area, offering a unique opportunity for scientific research."

    "Hòn đảo là một khu vực không có người ở, mang đến một cơ hội duy nhất cho nghiên cứu khoa học."

  • "Much of Antarctica remains an uninhabited area due to its harsh climate."

    "Phần lớn Châu Nam Cực vẫn là một khu vực không có người ở do khí hậu khắc nghiệt của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uninhabited area'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

populated area(khu vực có người ở)
inhabited region(vùng có người sinh sống)
urban area(khu vực đô thị)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Uninhabited area'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'uninhabited area' nhấn mạnh việc thiếu sự hiện diện thường xuyên của con người. Nó khác với 'sparsely populated area' (khu vực dân cư thưa thớt), nơi có một số ít người sinh sống. 'Wilderness' có thể đồng nghĩa, nhưng thường mang ý nghĩa rộng lớn hơn và tự nhiên hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in' dùng để chỉ vị trí bên trong khu vực không có người ở (e.g., 'exploring in an uninhabited area'). 'of' dùng để chỉ thuộc tính của khu vực (e.g., 'the challenges of an uninhabited area').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uninhabited area'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists will be exploring the uninhabited area for new species next year.
Các nhà khoa học sẽ đang khám phá khu vực không có người ở để tìm kiếm các loài mới vào năm tới.
Phủ định
The construction crew won't be building in that uninhabited area due to environmental regulations.
Đội xây dựng sẽ không xây dựng ở khu vực không có người ở đó do các quy định về môi trường.
Nghi vấn
Will they be searching the uninhabited area for the lost plane?
Liệu họ có đang tìm kiếm chiếc máy bay bị mất tích ở khu vực không có người ở đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)