at-risk
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'At-risk'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có nguy cơ; ở vị trí nguy hiểm hoặc dễ bị tổn thương.
Definition (English Meaning)
Exposed to danger; in a perilous or vulnerable position.
Ví dụ Thực tế với 'At-risk'
-
"The program is designed to help at-risk youth stay in school."
"Chương trình được thiết kế để giúp thanh thiếu niên có nguy cơ bỏ học tiếp tục đi học."
-
"Children from low-income families are often considered at-risk."
"Trẻ em từ các gia đình có thu nhập thấp thường được coi là có nguy cơ."
-
"The organization provides support for at-risk communities."
"Tổ chức này cung cấp hỗ trợ cho các cộng đồng có nguy cơ."
Từ loại & Từ liên quan của 'At-risk'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: at-risk
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'At-risk'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả các cá nhân, nhóm, hoặc hệ thống có khả năng cao gặp phải những hậu quả tiêu cực. 'At-risk' nhấn mạnh sự dễ bị tổn thương và cần được bảo vệ hoặc hỗ trợ. Nó khác với 'in danger' ở chỗ 'at-risk' chỉ tình trạng có khả năng gặp nguy hiểm trong tương lai, trong khi 'in danger' chỉ nguy hiểm đang xảy ra hoặc sắp xảy ra ngay lập tức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'at-risk of' được sử dụng để chỉ nguy cơ cụ thể mà đối tượng có thể gặp phải. Ví dụ: 'at-risk of poverty' (có nguy cơ nghèo đói).
'at-risk for' được sử dụng để chỉ các yếu tố hoặc điều kiện làm tăng nguy cơ. Ví dụ: 'at-risk for developing diabetes' (có nguy cơ phát triển bệnh tiểu đường).
Ngữ pháp ứng dụng với 'At-risk'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The program must help at-risk youth find employment.
|
Chương trình phải giúp thanh niên có nguy cơ tìm được việc làm. |
| Phủ định |
We shouldn't leave at-risk students without support.
|
Chúng ta không nên để học sinh có nguy cơ cao mà không có sự hỗ trợ. |
| Nghi vấn |
Could the new policies protect at-risk communities more effectively?
|
Liệu các chính sách mới có thể bảo vệ các cộng đồng có nguy cơ một cách hiệu quả hơn không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are at-risk youth who need our support.
|
Chúng là những thanh niên có nguy cơ cần sự hỗ trợ của chúng ta. |
| Phủ định |
None of them are at-risk of dropping out of school.
|
Không ai trong số họ có nguy cơ bỏ học. |
| Nghi vấn |
Are these children at-risk because of poverty?
|
Những đứa trẻ này có gặp rủi ro vì nghèo đói không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The program aims to support students who are at-risk.
|
Chương trình nhằm mục đích hỗ trợ những học sinh có nguy cơ gặp khó khăn. |
| Phủ định |
Only with consistent support will at-risk youth thrive.
|
Chỉ với sự hỗ trợ nhất quán, thanh niên có nguy cơ mới có thể phát triển. |
| Nghi vấn |
Should these children be considered at-risk, what resources are available?
|
Nếu những đứa trẻ này được coi là có nguy cơ, những nguồn lực nào có sẵn? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The teacher said that the student was at-risk of failing the course.
|
Giáo viên nói rằng học sinh đó có nguy cơ trượt môn học. |
| Phủ định |
She said that the children were not at-risk because of the intervention program.
|
Cô ấy nói rằng những đứa trẻ không gặp rủi ro vì chương trình can thiệp. |
| Nghi vấn |
He asked if the endangered species were at-risk due to habitat loss.
|
Anh ấy hỏi liệu các loài có nguy cơ tuyệt chủng có gặp rủi ro do mất môi trường sống hay không. |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government is classifying more schools as at-risk in the coming years.
|
Chính phủ đang phân loại nhiều trường học hơn vào diện có nguy cơ trong những năm tới. |
| Phủ định |
They are not leaving the at-risk children without help.
|
Họ không bỏ mặc những trẻ em có nguy cơ mà không giúp đỡ. |
| Nghi vấn |
Are we categorizing these communities as at-risk based on accurate data?
|
Chúng ta có đang phân loại các cộng đồng này là có nguy cơ dựa trên dữ liệu chính xác không? |