unprovoked
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unprovoked'
Giải nghĩa Tiếng Việt
không bị khiêu khích, không có lý do chính đáng, vô cớ
Definition (English Meaning)
not caused by anything done or said
Ví dụ Thực tế với 'Unprovoked'
-
"The attack was completely unprovoked."
"Cuộc tấn công hoàn toàn vô cớ."
-
"He launched an unprovoked attack on the speaker."
"Anh ta đã thực hiện một cuộc tấn công vô cớ vào diễn giả."
-
"The police were criticized for their unprovoked use of force."
"Cảnh sát bị chỉ trích vì sử dụng vũ lực vô cớ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unprovoked'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unprovoked
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unprovoked'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unprovoked' thường được dùng để mô tả các hành động bạo lực, tấn công hoặc hành vi tiêu cực khác xảy ra mà không có bất kỳ sự kích động, khiêu khích hoặc lý do rõ ràng nào từ phía nạn nhân hoặc người bị tấn công. Nó nhấn mạnh tính chất phi lý, vô cớ của hành động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unprovoked'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Suddenly, in an unprovoked attack, the dog bit the mailman.
|
Đột nhiên, trong một cuộc tấn công vô cớ, con chó đã cắn người đưa thư. |
| Phủ định |
Even though he was angry, he didn't resort to unprovoked violence, a decision he wouldn't regret.
|
Mặc dù tức giận, anh ấy đã không dùng đến bạo lực vô cớ, một quyết định mà anh ấy sẽ không hối tiếc. |
| Nghi vấn |
Considering the circumstances, was the retaliation truly unprovoked, or was there a hidden motive?
|
Xét đến hoàn cảnh, liệu hành động trả đũa có thực sự vô cớ hay có động cơ ẩn giấu nào không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By next week, the government will have condemned the unprovoked attack.
|
Đến tuần tới, chính phủ sẽ lên án cuộc tấn công vô cớ đó. |
| Phủ định |
By the time the police arrive, the victim won't have understood why he was subjected to such unprovoked violence.
|
Vào thời điểm cảnh sát đến, nạn nhân sẽ không hiểu tại sao anh ta lại phải chịu bạo lực vô cớ như vậy. |
| Nghi vấn |
Will the international community have responded to the unprovoked aggression by the end of the day?
|
Liệu cộng đồng quốc tế sẽ phản ứng trước hành động xâm lược vô cớ vào cuối ngày hôm nay? |