(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unprovoked
C1

unprovoked

adjective

Nghĩa tiếng Việt

vô cớ không có lý do không bị khiêu khích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unprovoked'

Giải nghĩa Tiếng Việt

không bị khiêu khích, không có lý do chính đáng, vô cớ

Definition (English Meaning)

not caused by anything done or said

Ví dụ Thực tế với 'Unprovoked'

  • "The attack was completely unprovoked."

    "Cuộc tấn công hoàn toàn vô cớ."

  • "He launched an unprovoked attack on the speaker."

    "Anh ta đã thực hiện một cuộc tấn công vô cớ vào diễn giả."

  • "The police were criticized for their unprovoked use of force."

    "Cảnh sát bị chỉ trích vì sử dụng vũ lực vô cớ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unprovoked'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unprovoked
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

provoked(bị khiêu khích)
justified(chính đáng)

Từ liên quan (Related Words)

aggression(sự gây hấn)
violence(bạo lực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Unprovoked'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unprovoked' thường được dùng để mô tả các hành động bạo lực, tấn công hoặc hành vi tiêu cực khác xảy ra mà không có bất kỳ sự kích động, khiêu khích hoặc lý do rõ ràng nào từ phía nạn nhân hoặc người bị tấn công. Nó nhấn mạnh tính chất phi lý, vô cớ của hành động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unprovoked'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Suddenly, in an unprovoked attack, the dog bit the mailman.
Đột nhiên, trong một cuộc tấn công vô cớ, con chó đã cắn người đưa thư.
Phủ định
Even though he was angry, he didn't resort to unprovoked violence, a decision he wouldn't regret.
Mặc dù tức giận, anh ấy đã không dùng đến bạo lực vô cớ, một quyết định mà anh ấy sẽ không hối tiếc.
Nghi vấn
Considering the circumstances, was the retaliation truly unprovoked, or was there a hidden motive?
Xét đến hoàn cảnh, liệu hành động trả đũa có thực sự vô cớ hay có động cơ ẩn giấu nào không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By next week, the government will have condemned the unprovoked attack.
Đến tuần tới, chính phủ sẽ lên án cuộc tấn công vô cớ đó.
Phủ định
By the time the police arrive, the victim won't have understood why he was subjected to such unprovoked violence.
Vào thời điểm cảnh sát đến, nạn nhân sẽ không hiểu tại sao anh ta lại phải chịu bạo lực vô cớ như vậy.
Nghi vấn
Will the international community have responded to the unprovoked aggression by the end of the day?
Liệu cộng đồng quốc tế sẽ phản ứng trước hành động xâm lược vô cớ vào cuối ngày hôm nay?
(Vị trí vocab_tab4_inline)