(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gratuitous
C1

gratuitous

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không cần thiết thừa vô cớ không chính đáng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gratuitous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không cần thiết; không có lý do chính đáng; không được bảo đảm.

Definition (English Meaning)

Uncalled for; lacking good reason; unwarranted.

Ví dụ Thực tế với 'Gratuitous'

  • "The film contained gratuitous violence."

    "Bộ phim chứa những cảnh bạo lực không cần thiết."

  • "His comment was completely gratuitous and added nothing to the discussion."

    "Nhận xét của anh ấy hoàn toàn không cần thiết và không đóng góp gì cho cuộc thảo luận."

  • "The film's gratuitous sex scenes seemed designed only to titillate."

    "Những cảnh tình dục không cần thiết trong phim dường như chỉ được thiết kế để kích thích."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gratuitous'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

necessary(cần thiết)
justified(chính đáng)
essential(thiết yếu)

Từ liên quan (Related Words)

excessive(quá mức)
irrelevant(không liên quan)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Gratuitous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'gratuitous' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ điều gì đó dư thừa, không phù hợp, hoặc gây khó chịu vì sự không cần thiết của nó. Nó khác với 'free' (miễn phí) ở chỗ không tập trung vào việc không mất tiền, mà nhấn mạnh vào sự không cần thiết và có thể gây khó chịu. So sánh với 'unnecessary' (không cần thiết): 'gratuitous' mang sắc thái mạnh hơn, thường dùng để chỉ những hành động hoặc lời nói gây khó chịu hoặc xúc phạm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gratuitous'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The movie included gratuitous violence that did not contribute to the plot.
Bộ phim bao gồm bạo lực vô cớ không đóng góp vào cốt truyện.
Phủ định
The editor did not gratuitously cut any scenes from the film; every edit served a purpose.
Biên tập viên không cắt bất kỳ cảnh nào một cách tùy tiện khỏi bộ phim; mọi chỉnh sửa đều phục vụ một mục đích.
Nghi vấn
Did the director gratuitously add the romantic subplot, or was it essential to the story?
Có phải đạo diễn đã thêm một cách tùy tiện tình tiết lãng mạn phụ, hay nó thực sự cần thiết cho câu chuyện?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I were a film director, I would avoid adding gratuitous violence just to boost ratings.
Nếu tôi là một đạo diễn phim, tôi sẽ tránh thêm bạo lực vô cớ chỉ để tăng rating.
Phủ định
If the movie weren't so long, the gratuitously long scenes wouldn't be so noticeable.
Nếu bộ phim không quá dài, những cảnh quay dài lê thê vô cớ sẽ không bị chú ý nhiều.
Nghi vấn
Would you feel uncomfortable if someone acted gratuitously friendly towards you?
Bạn có cảm thấy khó chịu nếu ai đó cư xử quá thân thiện với bạn không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the director had not added gratuitous violence to the film, it would have been a more critically acclaimed piece.
Nếu đạo diễn không thêm bạo lực vô cớ vào phim, nó đã có thể là một tác phẩm được giới phê bình đánh giá cao hơn.
Phủ định
If the comedian had not used gratuitously offensive language, he might not have lost so many fans.
Nếu diễn viên hài không sử dụng ngôn ngữ xúc phạm một cách vô cớ, anh ấy có lẽ đã không mất đi nhiều người hâm mộ đến vậy.
Nghi vấn
Would the audience have appreciated the performance more if the actor had not included gratuitous nudity?
Liệu khán giả có đánh giá cao buổi biểu diễn hơn nếu diễn viên không đưa vào những cảnh khoả thân vô cớ không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The director had included a gratuitous scene in the movie, even though it didn't advance the plot.
Đạo diễn đã thêm một cảnh không cần thiết vào phim, mặc dù nó không thúc đẩy cốt truyện.
Phủ định
She had not gratuitously insulted him; she had genuinely believed what she said.
Cô ấy không hề cố ý xúc phạm anh ta; cô ấy thực sự tin vào những gì mình nói.
Nghi vấn
Had the company gratuitously offered bonuses to the executives before filing for bankruptcy?
Công ty đã hào phóng ban phát tiền thưởng cho các giám đốc điều hành trước khi nộp đơn phá sản phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)