groundless
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Groundless'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có lý do hoặc nguyên nhân chính đáng nào; không có cơ sở thực tế.
Definition (English Meaning)
Without any good reason or cause; without foundation in fact.
Ví dụ Thực tế với 'Groundless'
-
"His fears about losing his job were completely groundless."
"Nỗi sợ mất việc của anh ấy hoàn toàn vô căn cứ."
-
"The accusations against him were entirely groundless."
"Những cáo buộc chống lại anh ta hoàn toàn vô căn cứ."
-
"There is no groundless fear of an economic crisis."
"Không có sự lo sợ vô căn cứ nào về một cuộc khủng hoảng kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Groundless'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: groundless
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Groundless'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'groundless' thường được sử dụng để mô tả những cáo buộc, sợ hãi, hoặc tin đồn mà không có bằng chứng hoặc cơ sở để chứng minh chúng là đúng. Nó nhấn mạnh sự vô căn cứ và thiếu xác thực của điều gì đó. So sánh với 'baseless' và 'unfounded', cả hai đều có nghĩa tương tự, nhưng 'groundless' có thể nhấn mạnh hơn sự thiếu logic hoặc lý do, trong khi 'baseless' có thể đơn giản chỉ là thiếu bằng chứng. 'Unfounded' thường mang ý nghĩa rằng một tin đồn hoặc lo sợ ban đầu có vẻ hợp lý nhưng sau đó được chứng minh là sai.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'groundless in' thường được dùng để chỉ ra lĩnh vực hoặc khía cạnh mà sự vô căn cứ xuất hiện. Ví dụ: 'The accusation was groundless in fact.' ('groundless on' ít phổ biến hơn, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh tương tự.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Groundless'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His accusations are groundless, yet they continue to spread.
|
Những lời buộc tội của anh ấy là vô căn cứ, nhưng chúng vẫn tiếp tục lan truyền. |
| Phủ định |
Their fears about the project's failure were not groundless, as it ultimately failed.
|
Nỗi sợ hãi của họ về sự thất bại của dự án không phải là vô căn cứ, vì cuối cùng nó đã thất bại. |
| Nghi vấn |
Are these rumors about her involvement entirely groundless, or is there some truth to them?
|
Những tin đồn về sự liên quan của cô ấy hoàn toàn vô căn cứ, hay có một phần sự thật nào đó trong đó? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The accusations were groundless, and the media dismissed them quickly.
|
Những lời buộc tội vô căn cứ, và giới truyền thông đã nhanh chóng bác bỏ chúng. |
| Phủ định |
The committee did not find the allegations to be groundless; they continued their investigation.
|
Ủy ban không thấy những cáo buộc là vô căn cứ; họ tiếp tục cuộc điều tra của mình. |
| Nghi vấn |
Were their fears groundless, or was there a real threat?
|
Những nỗi sợ của họ là vô căn cứ, hay có một mối đe dọa thực sự? |