(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unjustified
C1

unjustified

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

không chính đáng phi lý không có lý do chính đáng vô căn cứ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unjustified'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không được chứng minh là công bằng hoặc đúng đắn; không chính đáng.

Definition (English Meaning)

Not shown to be fair or right; not justified.

Ví dụ Thực tế với 'Unjustified'

  • "The company's decision to fire him was unjustified."

    "Quyết định sa thải anh ta của công ty là không chính đáng."

  • "His actions were completely unjustified and unacceptable."

    "Hành động của anh ta hoàn toàn không chính đáng và không thể chấp nhận được."

  • "The police used unjustified force against the protesters."

    "Cảnh sát đã sử dụng vũ lực không chính đáng đối với những người biểu tình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unjustified'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

fair(công bằng)
equitable(công bằng, vô tư)
legitimate(hợp pháp, chính đáng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Đạo đức Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Unjustified'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unjustified' mang nghĩa một hành động, quyết định hoặc niềm tin không có cơ sở hợp lý hoặc bằng chứng để chứng minh tính đúng đắn của nó. Nó mạnh hơn 'unreasonable' (phi lý) và nhấn mạnh sự thiếu công bằng và hợp lý về mặt đạo đức hoặc pháp lý. So sánh với 'unwarranted' (không có căn cứ), 'unjustified' thường liên quan đến việc thiếu một lý do đạo đức hoặc pháp lý mạnh mẽ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

'Unjustified in' được sử dụng để chỉ rõ khía cạnh mà hành động hoặc niềm tin là không chính đáng. Ví dụ: 'He was unjustified in his anger.' (Anh ta không có lý do chính đáng để tức giận.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unjustified'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The decision, which seemed unjustified to many, led to widespread protests.
Quyết định, mà nhiều người cho là không chính đáng, đã dẫn đến các cuộc biểu tình lan rộng.
Phủ định
His anger, which was not unjustifiably directed, surprised everyone.
Sự tức giận của anh ấy, điều mà không phải là không chính đáng, đã làm mọi người ngạc nhiên.
Nghi vấn
Was the action, which appeared unjustifiably harsh, really necessary?
Hành động đó, có vẻ khắc nghiệt một cách không chính đáng, có thực sự cần thiết không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's decision to lay off workers was unjustified in light of their recent profits.
Quyết định sa thải công nhân của công ty là không chính đáng khi xem xét lợi nhuận gần đây của họ.
Phủ định
Her absence from the meeting was not entirely unjustified, as she had a prior family emergency.
Việc cô ấy vắng mặt trong cuộc họp không hoàn toàn là không chính đáng, vì cô ấy có một trường hợp khẩn cấp gia đình trước đó.
Nghi vấn
Was his harsh criticism of her performance wholly unjustifiably harsh, or did she truly deserve it?
Lời chỉ trích gay gắt của anh ấy về màn trình diễn của cô ấy có hoàn toàn là quá đáng hay không, hay cô ấy thực sự xứng đáng với điều đó?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His actions were unjustified in the eyes of the law.
Hành động của anh ta là không chính đáng trước pháp luật.
Phủ định
Never was such an unjustified decision made without consulting the board.
Chưa bao giờ một quyết định bất hợp lý như vậy được đưa ra mà không tham khảo ý kiến của hội đồng quản trị.
Nghi vấn
Had his anger been unjustified, would he have apologized so profusely?
Nếu cơn giận của anh ta là vô lý, liệu anh ta có xin lỗi nhiều như vậy không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The decision was considered unjustified by the board.
Quyết định được hội đồng quản trị coi là không chính đáng.
Phủ định
The punishment was not considered unjustified, given the severity of the crime.
Hình phạt không bị coi là không chính đáng, xét đến mức độ nghiêm trọng của tội ác.
Nghi vấn
Was the action considered unjustifiably harsh by the public?
Hành động đó có bị công chúng coi là quá khắc nghiệt một cách không chính đáng không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His anger was unjustified, wasn't it?
Cơn giận của anh ấy là không chính đáng, phải không?
Phủ định
Her decision wasn't unjustifiably harsh, was it?
Quyết định của cô ấy không quá khắc nghiệt một cách vô lý, phải không?
Nghi vấn
It is unjustified to punish the whole class, isn't it?
Việc trừng phạt cả lớp là không chính đáng, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)