undisputed
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undisputed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không bị tranh cãi hoặc nghi ngờ; được chấp nhận mà không cần thắc mắc.
Definition (English Meaning)
Not disputed or called in question; accepted without question.
Ví dụ Thực tế với 'Undisputed'
-
"She is the undisputed champion of the tournament."
"Cô ấy là nhà vô địch không thể tranh cãi của giải đấu."
-
"The band's influence on modern music is undisputed."
"Ảnh hưởng của ban nhạc này lên nền âm nhạc hiện đại là điều không thể tranh cãi."
-
"His talent as a painter is undisputed."
"Tài năng của anh ấy với tư cách là một họa sĩ là không thể tranh cãi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Undisputed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: undisputed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Undisputed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'undisputed' nhấn mạnh sự thật không thể chối cãi, không có bất kỳ sự phản đối hay tranh cãi nào. Nó thường được dùng để mô tả sự thành công, địa vị, hoặc sự thật đã được chứng minh rõ ràng. Khác với 'unquestionable' (không thể nghi ngờ) ở chỗ 'undisputed' thường mang ý nghĩa đã được xem xét và chấp nhận rộng rãi, trong khi 'unquestionable' có thể chỉ đơn giản là hiển nhiên. Nó mạnh hơn 'certain' (chắc chắn) và 'definite' (xác định) vì nó loại bỏ mọi khả năng tranh cãi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'as', nó thường được dùng để chỉ ra một phẩm chất hoặc vai trò không thể tranh cãi. Ví dụ: 'He is undisputed as the greatest of all time.' (Ông ấy là người vĩ đại nhất mọi thời đại, không ai có thể tranh cãi).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Undisputed'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The evidence, which was undisputed, led to the defendant's conviction.
|
Bằng chứng, điều mà không ai tranh cãi, đã dẫn đến việc kết tội bị cáo. |
| Phủ định |
The championship title, which was not undisputed, caused much controversy among fans.
|
Danh hiệu vô địch, điều mà không phải là không thể tranh cãi, đã gây ra nhiều tranh cãi giữa người hâm mộ. |
| Nghi vấn |
Is this the fact, which is undisputed, that everyone agrees upon?
|
Đây có phải là sự thật, điều mà không ai tranh cãi, mà mọi người đều đồng ý? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To become an undisputed champion requires years of dedication.
|
Để trở thành nhà vô địch bất khả chiến bại đòi hỏi nhiều năm cống hiến. |
| Phủ định |
It is not to say his victory was undisputed, there were some controversies.
|
Không phải nói rằng chiến thắng của anh ấy là không thể tranh cãi, có một vài tranh cãi. |
| Nghi vấn |
Why strive to achieve undisputed mastery if not for the personal satisfaction?
|
Tại sao phải cố gắng đạt được sự thành thạo không thể tranh cãi nếu không vì sự hài lòng cá nhân? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the champion's victory was undisputed.
|
Cô ấy nói rằng chiến thắng của nhà vô địch là không thể tranh cãi. |
| Phủ định |
He said that the evidence presented was not undisputed.
|
Anh ấy nói rằng bằng chứng được đưa ra không phải là không thể tranh cãi. |
| Nghi vấn |
She asked if his talent was undisputed.
|
Cô ấy hỏi liệu tài năng của anh ấy có phải là không thể tranh cãi hay không. |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her undisputed talent as a musician has earned her international recognition.
|
Tài năng âm nhạc không thể tranh cãi của cô ấy đã mang lại cho cô ấy sự công nhận quốc tế. |
| Phủ định |
It is not undisputed that the earth is flat; in fact, it is proven to be a sphere.
|
Không thể nói rằng việc trái đất phẳng là không thể tranh cãi; thực tế, nó đã được chứng minh là một hình cầu. |
| Nghi vấn |
What makes him the undisputed champion of the boxing world?
|
Điều gì khiến anh ấy trở thành nhà vô địch không thể tranh cãi của thế giới quyền anh? |