unquestioning
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unquestioning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thắc mắc hoặc nghi ngờ; chấp nhận điều gì đó mà không cần suy nghĩ xem nó có đúng hay không.
Definition (English Meaning)
Without questioning or doubt; accepting something without thinking about whether it is correct or not.
Ví dụ Thực tế với 'Unquestioning'
-
"The leader demanded unquestioning obedience from his followers."
"Người lãnh đạo yêu cầu sự phục tùng tuyệt đối từ những người theo ông ta."
-
"She had an unquestioning faith in her doctor."
"Cô ấy có một niềm tin tuyệt đối vào bác sĩ của mình."
-
"The regime relies on the unquestioning support of the military."
"Chế độ dựa vào sự ủng hộ vô điều kiện của quân đội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unquestioning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unquestioning
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unquestioning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự mù quáng, thiếu phản biện và phê phán. Nó khác với 'questioning' (hay nghi ngờ), 'skeptical' (hoài nghi) và 'critical' (phê phán), những từ mang ý nghĩa xem xét, phân tích vấn đề một cách cẩn thận. 'Unquestioning' nhấn mạnh sự thiếu suy xét và dễ dàng chấp nhận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unquestioning'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, her unquestioning loyalty to the cause was truly remarkable.
|
Wow, sự trung thành tuyệt đối của cô ấy với mục tiêu thực sự rất đáng chú ý. |
| Phủ định |
Alas, his unquestioning acceptance of everything he was told led him astray.
|
Than ôi, việc anh ta chấp nhận mọi điều được kể một cách mù quáng đã khiến anh ta đi lạc. |
| Nghi vấn |
Indeed, is it wise to follow unquestioning authority?
|
Thật vậy, có khôn ngoan khi tuân theo một cách mù quáng quyền lực không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new policy is implemented, the employees will have become unquestioning of the management's decisions.
|
Vào thời điểm chính sách mới được thực thi, các nhân viên sẽ trở nên tin tưởng tuyệt đối vào các quyết định của ban quản lý. |
| Phủ định |
By the end of the year, the public won't have become unquestioning of the government's strategies despite the media coverage.
|
Đến cuối năm, công chúng sẽ không tin tưởng tuyệt đối vào các chiến lược của chính phủ mặc dù có sự đưa tin của giới truyền thông. |
| Nghi vấn |
Will the soldiers have become unquestioning of their commander's orders by the time they reach the battlefield?
|
Liệu những người lính sẽ trở nên tuân lệnh tuyệt đối mệnh lệnh của chỉ huy của họ vào thời điểm họ đến chiến trường? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The citizens have shown unquestioning loyalty to their leader.
|
Các công dân đã thể hiện lòng trung thành tuyệt đối với nhà lãnh đạo của họ. |
| Phủ định |
She has not given unquestioning support to the new policy.
|
Cô ấy đã không ủng hộ một cách mù quáng chính sách mới. |
| Nghi vấn |
Has he always had such unquestioning faith in the system?
|
Anh ấy có phải luôn có niềm tin tuyệt đối vào hệ thống như vậy không? |