(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unquestioning
C1

unquestioning

adjective

Nghĩa tiếng Việt

tuyệt đối vô điều kiện mù quáng không cần suy nghĩ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unquestioning'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thắc mắc hoặc nghi ngờ; chấp nhận điều gì đó mà không cần suy nghĩ xem nó có đúng hay không.

Definition (English Meaning)

Without questioning or doubt; accepting something without thinking about whether it is correct or not.

Ví dụ Thực tế với 'Unquestioning'

  • "The leader demanded unquestioning obedience from his followers."

    "Người lãnh đạo yêu cầu sự phục tùng tuyệt đối từ những người theo ông ta."

  • "She had an unquestioning faith in her doctor."

    "Cô ấy có một niềm tin tuyệt đối vào bác sĩ của mình."

  • "The regime relies on the unquestioning support of the military."

    "Chế độ dựa vào sự ủng hộ vô điều kiện của quân đội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unquestioning'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unquestioning
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

questioning(hay thắc mắc)
skeptical(hoài nghi)
critical(phê phán)

Từ liên quan (Related Words)

obedience(sự vâng lời)
conformity(sự tuân thủ)
submission(sự khuất phục)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Unquestioning'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự mù quáng, thiếu phản biện và phê phán. Nó khác với 'questioning' (hay nghi ngờ), 'skeptical' (hoài nghi) và 'critical' (phê phán), những từ mang ý nghĩa xem xét, phân tích vấn đề một cách cẩn thận. 'Unquestioning' nhấn mạnh sự thiếu suy xét và dễ dàng chấp nhận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unquestioning'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, her unquestioning loyalty to the cause was truly remarkable.
Wow, sự trung thành tuyệt đối của cô ấy với mục tiêu thực sự rất đáng chú ý.
Phủ định
Alas, his unquestioning acceptance of everything he was told led him astray.
Than ôi, việc anh ta chấp nhận mọi điều được kể một cách mù quáng đã khiến anh ta đi lạc.
Nghi vấn
Indeed, is it wise to follow unquestioning authority?
Thật vậy, có khôn ngoan khi tuân theo một cách mù quáng quyền lực không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new policy is implemented, the employees will have become unquestioning of the management's decisions.
Vào thời điểm chính sách mới được thực thi, các nhân viên sẽ trở nên tin tưởng tuyệt đối vào các quyết định của ban quản lý.
Phủ định
By the end of the year, the public won't have become unquestioning of the government's strategies despite the media coverage.
Đến cuối năm, công chúng sẽ không tin tưởng tuyệt đối vào các chiến lược của chính phủ mặc dù có sự đưa tin của giới truyền thông.
Nghi vấn
Will the soldiers have become unquestioning of their commander's orders by the time they reach the battlefield?
Liệu những người lính sẽ trở nên tuân lệnh tuyệt đối mệnh lệnh của chỉ huy của họ vào thời điểm họ đến chiến trường?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The citizens have shown unquestioning loyalty to their leader.
Các công dân đã thể hiện lòng trung thành tuyệt đối với nhà lãnh đạo của họ.
Phủ định
She has not given unquestioning support to the new policy.
Cô ấy đã không ủng hộ một cách mù quáng chính sách mới.
Nghi vấn
Has he always had such unquestioning faith in the system?
Anh ấy có phải luôn có niềm tin tuyệt đối vào hệ thống như vậy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)