(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unrealistic optimism
C1

unrealistic optimism

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

lạc quan tếu lạc quan thái quá ảo tưởng sức mạnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unrealistic optimism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái có những niềm tin quá tích cực về tương lai, không có khả năng trở thành hiện thực, xét theo hoàn cảnh; hy vọng quá mức hoặc vô căn cứ.

Definition (English Meaning)

The state of having beliefs about the future that are too positive and not likely to be realized, given the circumstances; excessive or unfounded hope.

Ví dụ Thực tế với 'Unrealistic optimism'

  • "His unrealistic optimism about the project's success ultimately led to its downfall."

    "Sự lạc quan phi thực tế của anh ấy về thành công của dự án cuối cùng đã dẫn đến sự sụp đổ của nó."

  • "The company's unrealistic optimism about market growth blinded them to the actual decline in sales."

    "Sự lạc quan phi thực tế của công ty về tăng trưởng thị trường đã che mắt họ trước sự suy giảm thực tế trong doanh số."

  • "Her unrealistic optimism prevented her from preparing for potential problems."

    "Sự lạc quan phi thực tế của cô ấy đã ngăn cản cô ấy chuẩn bị cho những vấn đề tiềm ẩn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unrealistic optimism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: optimism
  • Adjective: unrealistic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

false hope(hy vọng sai lầm)
naïve optimism(sự lạc quan ngây thơ)
wishful thinking(ảo tưởng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

delusion(ảo tưởng) overconfidence(tự tin thái quá)
positive thinking(tư duy tích cực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Kinh doanh Đời sống

Ghi chú Cách dùng 'Unrealistic optimism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ những dự đoán hoặc kỳ vọng không thực tế, không dựa trên bằng chứng hoặc logic. Nó khác với 'optimism' đơn thuần, vốn chỉ sự lạc quan nói chung. 'Unrealistic optimism' mang hàm ý tiêu cực hơn, cho thấy sự thiếu nhận thức hoặc đánh giá sai về tình hình thực tế. Khác với 'blind faith' (niềm tin mù quáng), 'unrealistic optimism' thường liên quan đến một số phân tích hoặc đánh giá (dù sai lầm) về tình hình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Khi dùng giới từ 'in', nó thường theo sau động từ 'result' (dẫn đến) hoặc 'believe' (tin vào). Ví dụ: 'Their unrealistic optimism resulted in failure.' (Sự lạc quan phi thực tế của họ dẫn đến thất bại.) hoặc 'They believe in unrealistic optimism.' (Họ tin vào sự lạc quan phi thực tế)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unrealistic optimism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)