unreality
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unreality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái không có thật; thiếu thực chất hoặc sự tồn tại chân thực.
Definition (English Meaning)
The state of being unreal; lacking substance or genuine existence.
Ví dụ Thực tế với 'Unreality'
-
"She felt a sense of unreality as she walked through the deserted city."
"Cô ấy cảm thấy một cảm giác phi thực khi bước đi qua thành phố hoang vắng."
-
"The drug induced a state of unreality."
"Loại thuốc đó gây ra trạng thái phi thực tế."
-
"He struggled to distinguish between reality and unreality."
"Anh ta vật lộn để phân biệt giữa thực tế và phi thực tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unreality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: unreality
- Adjective: unreal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unreality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unreality' thường được sử dụng để mô tả những trải nghiệm hoặc cảm giác kỳ lạ, phi thực tế, như trong giấc mơ, ảo giác, hoặc các tác phẩm hư cấu. Nó nhấn mạnh sự thiếu kết nối với thế giới thực tế. So với 'illusion', 'unreality' mang tính khái quát hơn, chỉ sự không thật nói chung, trong khi 'illusion' ám chỉ sự đánh lừa thị giác hoặc nhận thức cụ thể. 'Fantasy' liên quan nhiều hơn đến trí tưởng tượng và ước mơ, còn 'unreality' tập trung vào sự vắng mặt của thực tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'of', ví dụ: 'the unreality of the situation', ta nhấn mạnh rằng toàn bộ tình huống là không thật. Khi sử dụng 'in', ví dụ: 'living in unreality', ta chỉ trạng thái tồn tại trong một thế giới không có thật.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unreality'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.