(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unrecyclable
B2

unrecyclable

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

không thể tái chế được không tái chế được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unrecyclable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thể tái chế được.

Definition (English Meaning)

Not able to be recycled.

Ví dụ Thực tế với 'Unrecyclable'

  • "Many types of plastic are unfortunately unrecyclable."

    "Rất nhiều loại nhựa không may là không thể tái chế."

  • "The packaging is made of unrecyclable materials."

    "Bao bì được làm từ vật liệu không thể tái chế."

  • "We need to reduce the amount of unrecyclable waste we produce."

    "Chúng ta cần giảm lượng rác thải không thể tái chế mà chúng ta tạo ra."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unrecyclable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unrecyclable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Unrecyclable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unrecyclable' thường được dùng để mô tả các vật liệu hoặc sản phẩm không thể được xử lý và chuyển đổi thành vật liệu mới thông qua quy trình tái chế. Nó nhấn mạnh tính chất không thể tái sử dụng của vật đó. Khác với 'non-recyclable' có thể chỉ một vật chưa được tái chế, 'unrecyclable' ám chỉ bản chất vốn có của vật đó là không phù hợp để tái chế, do thành phần cấu tạo, mức độ ô nhiễm, hoặc thiếu công nghệ tái chế phù hợp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unrecyclable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)